dereliction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dereliction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng bị bỏ rơi và trở nên tồi tàn, đổ nát.
Definition (English Meaning)
The state of having been abandoned and become dilapidated.
Ví dụ Thực tế với 'Dereliction'
-
"The dereliction of the old factory was a blight on the neighborhood."
"Sự tồi tàn của nhà máy cũ là một tai họa cho khu phố."
-
"The government was accused of dereliction of its duty to protect the environment."
"Chính phủ bị cáo buộc sao nhãng nghĩa vụ bảo vệ môi trường."
-
"The dereliction of the building made it unsafe."
"Sự tồi tàn của tòa nhà khiến nó trở nên không an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dereliction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dereliction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dereliction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các tòa nhà, khu đất, hoặc đồ vật bị bỏ hoang và xuống cấp do không được bảo trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dereliction of' thường đi kèm với trách nhiệm hoặc nghĩa vụ bị bỏ bê. 'In dereliction' thường chỉ trạng thái tồi tàn của một vật thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dereliction'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dereliction of duty led to serious consequences.
|
Sự xao nhãng nhiệm vụ đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. |
| Phủ định |
There was no dereliction of responsibility on his part.
|
Không có sự xao nhãng trách nhiệm nào từ phía anh ấy. |
| Nghi vấn |
Was their dereliction of the building reported to the authorities?
|
Việc họ bỏ hoang tòa nhà đã được báo cáo với chính quyền chưa? |