abasement
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abasement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hạ thấp, sự làm nhục, sự bẽ mặt; trạng thái bị hạ thấp, bị làm nhục.
Definition (English Meaning)
The action or fact of abasing or being abased; humiliation or degradation.
Ví dụ Thực tế với 'Abasement'
-
"They subjected him to public abasement."
"Họ bắt anh ta phải chịu sự sỉ nhục công khai."
-
"The abasement he suffered was unbearable."
"Sự sỉ nhục mà anh ta phải chịu đựng là không thể chịu nổi."
-
"She felt a deep sense of abasement after the incident."
"Cô ấy cảm thấy một sự hạ thấp sâu sắc sau sự cố đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abasement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abasement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abasement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abasement' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'humiliation' (sự làm nhục). Nó thường chỉ sự tự hạ mình hoặc bị người khác hạ thấp một cách sâu sắc, có thể liên quan đến phẩm giá, vị thế xã hội hoặc giá trị bản thân. Khác với 'degradation' (sự suy thoái), 'abasement' tập trung vào hành động hạ thấp hơn là trạng thái suy đồi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In abasement’ thường diễn tả trạng thái hoặc hành động hạ mình trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: ‘He bowed in abasement.’ ‘To abasement’ có thể chỉ việc dẫn đến sự hạ thấp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abasement'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His abasement before the king was a necessary act of political survival.
|
Sự hạ mình của anh ta trước nhà vua là một hành động cần thiết để tồn tại chính trị. |
| Phủ định |
There was no abasement in her refusal to apologize for speaking the truth.
|
Không có sự hạ mình nào trong việc cô ấy từ chối xin lỗi vì đã nói sự thật. |
| Nghi vấn |
Was his public abasement truly necessary to regain the public's trust?
|
Liệu sự hạ mình công khai của anh ta có thực sự cần thiết để lấy lại lòng tin của công chúng không? |