exaltation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exaltation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cảm giác hoặc trạng thái hạnh phúc tột độ, hân hoan.
Definition (English Meaning)
A feeling or state of extreme happiness.
Ví dụ Thực tế với 'Exaltation'
-
"She felt a surge of exaltation when she heard the news."
"Cô ấy cảm thấy một làn sóng hân hoan trào dâng khi nghe tin."
-
"The book describes her exaltation at becoming a mother."
"Cuốn sách mô tả sự hân hoan của cô ấy khi trở thành một người mẹ."
-
"Religious texts often speak of the exaltation of God."
"Các văn bản tôn giáo thường nói về sự tôn vinh Thượng đế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exaltation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exaltation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exaltation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Exaltation thường liên quan đến cảm giác vui sướng, phấn khích, thậm chí là hưng phấn, có thể mang sắc thái tôn giáo hoặc tinh thần. Nó khác với 'happiness' (hạnh phúc) ở mức độ mãnh liệt hơn và có thể liên quan đến một trải nghiệm cụ thể hoặc một giai đoạn cảm xúc. So với 'joy' (niềm vui), exaltation có phần trang trọng và sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In exaltation’: diễn tả trạng thái đang ở trong sự hân hoan, vui sướng. ‘Of exaltation’: diễn tả bản chất hoặc nguồn gốc của sự hân hoan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exaltation'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spiritual leader, whose teachings inspired exaltation in his followers, delivered a powerful sermon.
|
Vị lãnh đạo tinh thần, người có những bài giảng khơi gợi sự tôn thờ trong những người theo dõi, đã có một bài giảng mạnh mẽ. |
| Phủ định |
The cynical critic, who rarely experienced exaltation, dismissed the artist's work as sentimental.
|
Nhà phê bình yếm thế, người hiếm khi trải qua sự tôn thờ, đã bác bỏ tác phẩm của nghệ sĩ là ủy mị. |
| Nghi vấn |
Is this the moment, when feelings of exaltation wash over you, that you will make a lasting commitment?
|
Có phải đây là khoảnh khắc mà cảm xúc tôn thờ tràn ngập bạn, khi bạn sẽ đưa ra một cam kết lâu dài không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His exaltation was evident as he accepted the award.
|
Sự hân hoan của anh ấy thể hiện rõ khi anh ấy nhận giải thưởng. |
| Phủ định |
Their exaltation was not shared by everyone in the room.
|
Sự hân hoan của họ không được mọi người trong phòng chia sẻ. |
| Nghi vấn |
Was her exaltation due to the unexpected promotion?
|
Sự hân hoan của cô ấy có phải là do sự thăng chức bất ngờ không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's work was met with exaltation.
|
Tác phẩm của nghệ sĩ đã được đón nhận với sự tôn vinh. |
| Phủ định |
There was no exaltation in his voice as he announced the news.
|
Không có sự hân hoan nào trong giọng nói của anh ấy khi anh ấy thông báo tin tức. |
| Nghi vấn |
Was her performance met with widespread exaltation?
|
Màn trình diễn của cô ấy có được đón nhận với sự tôn vinh rộng rãi không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has expressed the exaltation of nature in his latest painting.
|
Nghệ sĩ đã thể hiện sự tôn vinh vẻ đẹp của thiên nhiên trong bức tranh mới nhất của mình. |
| Phủ định |
She has not felt such exaltation since she won the competition.
|
Cô ấy đã không cảm thấy sự hân hoan như vậy kể từ khi cô ấy thắng cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Has the team experienced the exaltation of victory yet?
|
Đội đã trải nghiệm sự hân hoan của chiến thắng chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had experienced such exaltation when I received my diploma.
|
Tôi ước tôi đã trải nghiệm sự hân hoan như vậy khi nhận bằng tốt nghiệp. |
| Phủ định |
If only there hadn't been such a feeling of exaltation after the victory; it made us complacent.
|
Giá mà không có cảm giác hân hoan đến vậy sau chiến thắng; nó khiến chúng ta tự mãn. |
| Nghi vấn |
If only they could feel the exaltation that comes with completing a marathon, would they understand the dedication it takes?
|
Giá mà họ có thể cảm nhận được sự hân hoan khi hoàn thành một cuộc chạy marathon, liệu họ có hiểu được sự cống hiến mà nó đòi hỏi không? |