(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abide
B2

abide

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tuân thủ chấp hành làm theo ở lại tồn tại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuân thủ, chấp nhận hoặc làm theo một quyết định hoặc quy tắc.

Definition (English Meaning)

To accept or obey a decision or rule.

Ví dụ Thực tế với 'Abide'

  • "We must abide by the court's decision."

    "Chúng ta phải tuân thủ quyết định của tòa án."

  • "You have to abide by the rules."

    "Bạn phải tuân thủ các quy tắc."

  • "They promised to abide by the treaty."

    "Họ hứa sẽ tuân thủ hiệp ước."

  • "I cannot abide such behavior."

    "Tôi không thể chịu đựng được hành vi như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: abide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obey(tuân theo)
comply with(tuân thủ) adhere to(tuân thủ)
remain(ở lại)
stay(ở lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

defy(chống đối)
disobey(không tuân thủ)

Từ liên quan (Related Words)

law(luật pháp)
agreement(thỏa thuận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Abide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abide' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý. Nó nhấn mạnh sự tuân thủ một cách nghiêm túc và có trách nhiệm. So với 'obey', 'abide' có sắc thái trang trọng hơn và thường ám chỉ việc tuân thủ các quy tắc, luật lệ, hoặc thỏa thuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in with

abide by: tuân thủ (luật lệ, quy tắc); abide in: tồn tại (trong trạng thái nào đó); abide with: ở lại, sống cùng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abide'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Citizens must abide by the laws of their country.
Công dân phải tuân thủ luật pháp của đất nước họ.
Phủ định
He doesn't abide by the rules, which causes problems.
Anh ấy không tuân thủ các quy tắc, điều này gây ra vấn đề.
Nghi vấn
Do you abide by the terms and conditions of this agreement?
Bạn có tuân thủ các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận này không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have always abided by the rules of the game.
Họ luôn tuân thủ các quy tắc của trò chơi.
Phủ định
She has not abided by her promise to visit us.
Cô ấy đã không giữ lời hứa đến thăm chúng tôi.
Nghi vấn
Have you ever abided in a foreign country for more than a year?
Bạn đã bao giờ sống ở một đất nước xa lạ hơn một năm chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)