abide
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuân thủ, chấp nhận hoặc làm theo một quyết định hoặc quy tắc.
Definition (English Meaning)
To accept or obey a decision or rule.
Ví dụ Thực tế với 'Abide'
-
"We must abide by the court's decision."
"Chúng ta phải tuân thủ quyết định của tòa án."
-
"You have to abide by the rules."
"Bạn phải tuân thủ các quy tắc."
-
"They promised to abide by the treaty."
"Họ hứa sẽ tuân thủ hiệp ước."
-
"I cannot abide such behavior."
"Tôi không thể chịu đựng được hành vi như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abide' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý. Nó nhấn mạnh sự tuân thủ một cách nghiêm túc và có trách nhiệm. So với 'obey', 'abide' có sắc thái trang trọng hơn và thường ám chỉ việc tuân thủ các quy tắc, luật lệ, hoặc thỏa thuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
abide by: tuân thủ (luật lệ, quy tắc); abide in: tồn tại (trong trạng thái nào đó); abide with: ở lại, sống cùng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abide'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Citizens must abide by the laws of their country.
|
Công dân phải tuân thủ luật pháp của đất nước họ. |
| Phủ định |
He doesn't abide by the rules, which causes problems.
|
Anh ấy không tuân thủ các quy tắc, điều này gây ra vấn đề. |
| Nghi vấn |
Do you abide by the terms and conditions of this agreement?
|
Bạn có tuân thủ các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận này không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have always abided by the rules of the game.
|
Họ luôn tuân thủ các quy tắc của trò chơi. |
| Phủ định |
She has not abided by her promise to visit us.
|
Cô ấy đã không giữ lời hứa đến thăm chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Have you ever abided in a foreign country for more than a year?
|
Bạn đã bao giờ sống ở một đất nước xa lạ hơn một năm chưa? |