(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defy
B2

defy

động từ

Nghĩa tiếng Việt

chống đối thách thức không tuân theo kháng cự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không tuân theo, chống lại (người, mệnh lệnh, v.v.).

Definition (English Meaning)

To refuse to obey (a person, order, etc.).

Ví dụ Thực tế với 'Defy'

  • "I wouldn't dare to defy my parents."

    "Tôi không dám chống lại bố mẹ."

  • "Many young people defy tradition."

    "Nhiều người trẻ tuổi chống lại truyền thống."

  • "His actions defy explanation."

    "Hành động của anh ta không thể giải thích được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resist(kháng cự)
disobey(không tuân theo)
challenge(thách thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

obey(tuân theo)
submit(khuất phục)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Defy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'defy' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'disobey' (không tuân theo). 'Defy' thường bao hàm sự thách thức công khai và cố ý. Nó cho thấy sự từ chối một cách ngang nhiên hoặc không khuất phục trước quyền lực hoặc luật lệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

-

Không có giới từ cố định đi kèm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)