(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adhere to
B2

adhere to

Verb

Nghĩa tiếng Việt

tuân thủ bám sát dính chặt vào giữ vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adhere to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dính chặt vào một bề mặt hoặc chất liệu.

Definition (English Meaning)

To stick firmly to a surface or substance.

Ví dụ Thực tế với 'Adhere to'

  • "The tiles did not adhere to the wall properly."

    "Các viên gạch không dính chặt vào tường."

  • "All content must adhere to our guidelines."

    "Tất cả nội dung phải tuân thủ các hướng dẫn của chúng tôi."

  • "The paint will adhere better if you prepare the surface first."

    "Sơn sẽ bám dính tốt hơn nếu bạn chuẩn bị bề mặt trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adhere to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Adhere to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường mang tính vật lý, chỉ sự kết dính thực sự giữa hai vật. Ví dụ, keo dán dính vào gỗ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Luôn đi kèm với 'to' khi mang nghĩa dính chặt vào. 'Adhere to' + (bề mặt/vật liệu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adhere to'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
As a good citizen, you should adhere to the laws of the country: it's your responsibility.
Là một công dân tốt, bạn nên tuân thủ luật pháp của đất nước: đó là trách nhiệm của bạn.
Phủ định
He doesn't adhere to any particular ideology: he is free-thinking.
Anh ấy không tuân theo bất kỳ hệ tư tưởng cụ thể nào: anh ấy là người có tư tưởng tự do.
Nghi vấn
Do you adhere to the company's dress code: is it mandatory?
Bạn có tuân thủ quy định về trang phục của công ty không: nó có bắt buộc không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new regulations are implemented, the company will have adhered to all existing safety guidelines.
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện, công ty sẽ đã tuân thủ tất cả các hướng dẫn an toàn hiện hành.
Phủ định
By the end of the year, many companies still won't have adhered to the new environmental standards, despite the warnings.
Đến cuối năm, nhiều công ty vẫn sẽ chưa tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường mới, mặc dù đã có những cảnh báo.
Nghi vấn
Will the government have adhered to its promise of reducing carbon emissions by 2030?
Liệu chính phủ sẽ đã tuân thủ lời hứa giảm lượng khí thải carbon vào năm 2030?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of next year, the company will have been adhering to the new safety regulations for a full six months.
Đến cuối năm sau, công ty sẽ đã tuân thủ các quy định an toàn mới trong vòng sáu tháng đầy đủ.
Phủ định
They won't have been adhering to the original agreement for long when the new terms are introduced.
Họ sẽ không tuân thủ thỏa thuận ban đầu được lâu khi các điều khoản mới được đưa ra.
Nghi vấn
Will the research team have been adherently following the protocol if they discover unexpected results?
Liệu nhóm nghiên cứu có tuân thủ chặt chẽ giao thức nếu họ phát hiện ra những kết quả bất ngờ không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been adhering to the new safety regulations since the beginning of the year.
Công ty đã và đang tuân thủ các quy định an toàn mới kể từ đầu năm.
Phủ định
She hasn't been adhering to her doctor's advice regarding her diet.
Cô ấy đã không tuân thủ lời khuyên của bác sĩ về chế độ ăn uống của mình.
Nghi vấn
Has the team been adhering to the project timeline consistently?
Có phải đội ngũ đã và đang tuân thủ tiến độ dự án một cách nhất quán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)