(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decision
B2

decision

noun

Nghĩa tiếng Việt

quyết định quyết nghị sự giải quyết sự phân xử nghị quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự quyết định, quyết nghị; sự giải quyết, sự phân xử; nghị quyết, quyết định.

Definition (English Meaning)

A conclusion or resolution reached after consideration.

Ví dụ Thực tế với 'Decision'

  • "It was a difficult decision to make."

    "Đó là một quyết định khó khăn để đưa ra."

  • "The company reached a decision to close the factory."

    "Công ty đã đi đến quyết định đóng cửa nhà máy."

  • "She struggled with the decision of whether to accept the job offer."

    "Cô ấy đã vật lộn với quyết định có nên chấp nhận lời mời làm việc hay không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decision'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decision
  • Adjective: decisional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

judgement(sự phán xét)
choice(sự lựa chọn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Decision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'decision' chỉ một quá trình cân nhắc và lựa chọn giữa các khả năng khác nhau. Nó mang ý nghĩa về sự lựa chọn có cân nhắc và có mục đích, khác với sự lựa chọn ngẫu nhiên. So sánh với 'choice' (sự lựa chọn), 'decision' thường mang tính trang trọng hơn và liên quan đến những vấn đề quan trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about regarding

* **on:** Thường được sử dụng khi đề cập đến chủ đề hoặc vấn đề cụ thể mà quyết định liên quan đến. Ví dụ: 'He made a decision on his future career.'
* **about:** Tương tự như 'on', thường dùng để chỉ chủ đề hoặc vấn đề của quyết định. Ví dụ: 'We need to make a decision about the budget.'
* **regarding:** Trang trọng hơn, dùng để chỉ vấn đề được xem xét khi ra quyết định. Ví dụ: 'The board made a decision regarding the company's restructuring plan.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decision'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Delaying the decision is not always a bad thing.
Trì hoãn việc ra quyết định không phải lúc nào cũng là một điều tồi tệ.
Phủ định
I don't mind making that decisional call.
Tôi không ngại thực hiện cuộc gọi mang tính quyết định đó.
Nghi vấn
Is postponing the final decision acceptable in this situation?
Việc trì hoãn quyết định cuối cùng có chấp nhận được trong tình huống này không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, what a great decision you've made!
Wow, bạn đã đưa ra một quyết định thật tuyệt vời!
Phủ định
Oh no, that wasn't a very decisional strategy.
Ôi không, đó không phải là một chiến lược mang tính quyết định cho lắm.
Nghi vấn
Well, was that decision truly necessary?
Chà, quyết định đó có thực sự cần thiết không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He makes a quick decision.
Anh ấy đưa ra một quyết định nhanh chóng.
Phủ định
She does not regret her decision.
Cô ấy không hối tiếc về quyết định của mình.
Nghi vấn
Do you make important decisions every day?
Bạn có đưa ra những quyết định quan trọng mỗi ngày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)