abiotic environment
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abiotic environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các thành phần hóa học và vật lý không sống của môi trường, ảnh hưởng đến các sinh vật sống và chức năng của hệ sinh thái.
Definition (English Meaning)
The non-living chemical and physical parts of the environment that affect living organisms and the functioning of ecosystems.
Ví dụ Thực tế với 'Abiotic environment'
-
"The pH level is a crucial abiotic factor in aquatic environments."
"Độ pH là một yếu tố vô sinh quan trọng trong môi trường nước."
-
"Changes in the abiotic environment can significantly impact the biodiversity of an area."
"Những thay đổi trong môi trường vô sinh có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự đa dạng sinh học của một khu vực."
-
"Researchers are studying the effects of pollution on the abiotic environment of the lake."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu ảnh hưởng của ô nhiễm đối với môi trường vô sinh của hồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abiotic environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: abiotic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abiotic environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh thái học và khoa học môi trường để phân biệt các yếu tố vô sinh (như ánh sáng, nhiệt độ, nước, chất dinh dưỡng) với các yếu tố hữu sinh (sinh vật sống). 'Abiotic' nhấn mạnh sự vắng mặt của sự sống. 'Environment' bao hàm tất cả các điều kiện bên ngoài ảnh hưởng đến một sinh vật hoặc cộng đồng sinh vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the abiotic environment' được dùng để chỉ sự tồn tại hoặc hoạt động của một yếu tố hoặc sinh vật nào đó trong môi trường vô sinh. 'of the abiotic environment' dùng để chỉ thuộc tính, đặc điểm của môi trường vô sinh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abiotic environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.