(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abiotic
C1

abiotic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô sinh phi sinh học không hữu sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abiotic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên quan đến hoặc có nguồn gốc từ các sinh vật sống.

Definition (English Meaning)

Not associated with or derived from living organisms.

Ví dụ Thực tế với 'Abiotic'

  • "Abiotic factors such as temperature and sunlight influence the distribution of organisms."

    "Các yếu tố vô sinh như nhiệt độ và ánh sáng ảnh hưởng đến sự phân bố của các sinh vật."

  • "The researchers studied the effects of abiotic stress on crop yields."

    "Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu ảnh hưởng của căng thẳng vô sinh đến năng suất cây trồng."

  • "Water, sunlight, and minerals are examples of abiotic resources."

    "Nước, ánh sáng mặt trời và khoáng chất là những ví dụ về tài nguyên vô sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abiotic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: abiotic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inanimate(vô tri, không sinh khí)

Trái nghĩa (Antonyms)

biotic(hữu sinh, liên quan đến sinh vật sống)
living(sống)

Từ liên quan (Related Words)

environment(môi trường)
ecosystem(hệ sinh thái)
non-living(không sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Khoa học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Abiotic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'abiotic' thường được sử dụng để mô tả các yếu tố vật lý và hóa học trong một môi trường. Nó tập trung vào những thành phần không sống, trái ngược với 'biotic' (sinh vật sống).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to of

Khi sử dụng 'in', ta đề cập đến sự có mặt của yếu tố vô sinh trong một môi trường cụ thể (ví dụ: 'abiotic factors in the desert'). 'To' được dùng khi nói về tác động của các yếu tố vô sinh đến một hệ sinh thái hoặc quá trình (ví dụ: 'abiotic stress to plant growth'). 'Of' được dùng khi nói về bản chất của các thành phần vô sinh (ví dụ: 'study of abiotic components').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abiotic'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the soil was abiotic, no plants could grow there.
Vì đất đai vô sinh, không cây nào có thể mọc ở đó.
Phủ định
Although the experiment aimed to introduce life, the environment remained abiotic even after several trials.
Mặc dù thí nghiệm nhằm mục đích đưa sự sống vào, nhưng môi trường vẫn vô sinh ngay cả sau nhiều lần thử nghiệm.
Nghi vấn
If the sample contains no organic material, is it considered abiotic?
Nếu mẫu vật không chứa vật chất hữu cơ, nó có được coi là vô sinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)