(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ habitat
B2

habitat

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường sống sinh cảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Habitat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môi trường sống tự nhiên của một loài động vật, thực vật hoặc sinh vật khác.

Definition (English Meaning)

The natural home or environment of an animal, plant, or other organism.

Ví dụ Thực tế với 'Habitat'

  • "The polar bear's habitat is threatened by climate change."

    "Môi trường sống của gấu Bắc Cực đang bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu."

  • "Deforestation destroys the habitats of many animals."

    "Phá rừng phá hủy môi trường sống của nhiều loài động vật."

  • "The coral reef is a rich habitat for marine life."

    "Rạn san hô là một môi trường sống phong phú cho đời sống biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Habitat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

environment(môi trường)
natural environment(môi trường tự nhiên)
home(nhà, nơi ở)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Khoa học Môi trường Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Habitat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'habitat' thường dùng để chỉ một khu vực cụ thể với các điều kiện môi trường phù hợp cho một loài sinh vật nhất định. Nó nhấn mạnh mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường xung quanh. Khác với 'environment', 'habitat' có tính đặc thù hơn, tập trung vào nhu cầu sinh tồn của loài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' dùng để chỉ vị trí bên trong môi trường sống (ví dụ: 'The fish lives in its natural habitat'). 'of' dùng để chỉ thuộc tính, đặc điểm môi trường sống (ví dụ: 'The destruction of habitats').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Habitat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)