(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ climate
B2

climate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khí hậu thời tiết (mang tính dài hạn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Climate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điều kiện thời tiết chiếm ưu thế ở một khu vực nói chung hoặc trong một thời gian dài.

Definition (English Meaning)

The weather conditions prevailing in an area in general or over a long period.

Ví dụ Thực tế với 'Climate'

  • "The climate in California is generally mild."

    "Khí hậu ở California thường ôn hòa."

  • "Climate change is a major global issue."

    "Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu lớn."

  • "The climate here is perfect for growing oranges."

    "Khí hậu ở đây rất thích hợp để trồng cam."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Climate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Climate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'climate' thường được dùng để chỉ những xu hướng thời tiết dài hạn, ví dụ như nhiệt độ trung bình, lượng mưa trung bình trong nhiều năm. Khác với 'weather' chỉ trạng thái thời tiết trong một thời gian ngắn, 'climate' mang tính khái quát và ổn định hơn. Ví dụ: 'The desert climate is hot and dry' (Khí hậu sa mạc thì nóng và khô).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of change

in (a climate): chỉ một khu vực có khí hậu cụ thể (in the tropical climate). of (a climate): đặc điểm của khí hậu (the severity of the climate). climate change: sự biến đổi khí hậu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Climate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)