(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ able-bodied
B2

able-bodied

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khỏe mạnh tráng kiện có đủ sức khỏe lành lặn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Able-bodied'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có một cơ thể khỏe mạnh và cường tráng; có đủ sức khỏe thể chất.

Definition (English Meaning)

Having a healthy and strong body; physically fit.

Ví dụ Thực tế với 'Able-bodied'

  • "The company needs able-bodied workers for the construction site."

    "Công ty cần những công nhân khỏe mạnh cho công trường xây dựng."

  • "Able-bodied seamen were required for the voyage."

    "Thủy thủ có sức khỏe tốt là yêu cầu cho chuyến đi."

  • "The government is trying to find work for the able-bodied unemployed."

    "Chính phủ đang cố gắng tìm việc làm cho những người thất nghiệp có sức khỏe tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Able-bodied'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: able-bodied
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fit(khỏe mạnh)
healthy(lành mạnh)
strong(mạnh mẽ)
robust(tráng kiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

disabled(khuyết tật)
infirm(ốm yếu)
weak(yếu)

Từ liên quan (Related Words)

disability(sự khuyết tật)
physical fitness(sức khỏe thể chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Y tế (Sức khỏe)

Ghi chú Cách dùng 'Able-bodied'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'able-bodied' thường được dùng để chỉ những người không bị khuyết tật thể chất, có khả năng thực hiện các hoạt động thể chất bình thường. Nó có thể mang sắc thái phân biệt đối với những người khuyết tật, vì vậy, trong nhiều ngữ cảnh, việc sử dụng các thuật ngữ trung lập hơn như 'non-disabled' hoặc 'physically capable' có thể được ưu tiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Able-bodied'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Able-bodied individuals often take their physical capabilities for granted.
Những người khỏe mạnh thường coi khả năng thể chất của họ là điều hiển nhiên.
Phủ định
Not only are able-bodied athletes celebrated, but also disabled athletes inspire us with their determination.
Không chỉ những vận động viên khỏe mạnh được tôn vinh, mà cả những vận động viên khuyết tật cũng truyền cảm hứng cho chúng ta bằng sự quyết tâm của họ.
Nghi vấn
Should an able-bodied person park in a disabled parking spot, they would face a significant fine.
Nếu một người khỏe mạnh đỗ xe ở chỗ đậu xe dành cho người khuyết tật, họ sẽ phải đối mặt với một khoản tiền phạt đáng kể.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is able-bodied, isn't he?
Anh ấy khỏe mạnh, đúng không?
Phủ định
She isn't able-bodied, is she?
Cô ấy không khỏe mạnh, phải không?
Nghi vấn
They are able-bodied enough to help, aren't they?
Họ đủ khỏe mạnh để giúp đỡ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)