able-bodied
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Able-bodied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có một cơ thể khỏe mạnh và cường tráng; có đủ sức khỏe thể chất.
Definition (English Meaning)
Having a healthy and strong body; physically fit.
Ví dụ Thực tế với 'Able-bodied'
-
"The company needs able-bodied workers for the construction site."
"Công ty cần những công nhân khỏe mạnh cho công trường xây dựng."
-
"Able-bodied seamen were required for the voyage."
"Thủy thủ có sức khỏe tốt là yêu cầu cho chuyến đi."
-
"The government is trying to find work for the able-bodied unemployed."
"Chính phủ đang cố gắng tìm việc làm cho những người thất nghiệp có sức khỏe tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Able-bodied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: able-bodied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Able-bodied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'able-bodied' thường được dùng để chỉ những người không bị khuyết tật thể chất, có khả năng thực hiện các hoạt động thể chất bình thường. Nó có thể mang sắc thái phân biệt đối với những người khuyết tật, vì vậy, trong nhiều ngữ cảnh, việc sử dụng các thuật ngữ trung lập hơn như 'non-disabled' hoặc 'physically capable' có thể được ưu tiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Able-bodied'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Able-bodied individuals often take their physical capabilities for granted.
|
Những người khỏe mạnh thường coi khả năng thể chất của họ là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Not only are able-bodied athletes celebrated, but also disabled athletes inspire us with their determination.
|
Không chỉ những vận động viên khỏe mạnh được tôn vinh, mà cả những vận động viên khuyết tật cũng truyền cảm hứng cho chúng ta bằng sự quyết tâm của họ. |
| Nghi vấn |
Should an able-bodied person park in a disabled parking spot, they would face a significant fine.
|
Nếu một người khỏe mạnh đỗ xe ở chỗ đậu xe dành cho người khuyết tật, họ sẽ phải đối mặt với một khoản tiền phạt đáng kể. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is able-bodied, isn't he?
|
Anh ấy khỏe mạnh, đúng không? |
| Phủ định |
She isn't able-bodied, is she?
|
Cô ấy không khỏe mạnh, phải không? |
| Nghi vấn |
They are able-bodied enough to help, aren't they?
|
Họ đủ khỏe mạnh để giúp đỡ, phải không? |