(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disability
B2

disability

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khuyết tật tàn tật sự mất khả năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng thể chất hoặc tinh thần giới hạn khả năng vận động, giác quan hoặc các hoạt động của một người.

Definition (English Meaning)

A physical or mental condition that limits a person's movements, senses, or activities.

Ví dụ Thực tế với 'Disability'

  • "Discrimination against people with disabilities is illegal."

    "Phân biệt đối xử với người khuyết tật là bất hợp pháp."

  • "The organization provides support for people living with disabilities."

    "Tổ chức cung cấp hỗ trợ cho những người sống chung với khuyết tật."

  • "Many disabilities are not visible."

    "Nhiều dạng khuyết tật không thể nhìn thấy được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disability
  • Adjective: disabled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ability(khả năng)
capability(năng lực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Y tế Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Disability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disability' thường được sử dụng để chỉ một tình trạng lâu dài, có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống. Cần phân biệt với 'handicap', vốn thường chỉ sự bất lợi mà một người gặp phải do disability gây ra, đặc biệt trong môi trường xã hội. 'Impairment' là sự suy giảm chức năng, có thể dẫn đến disability.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

'with' thường được dùng để chỉ một người sống chung với disability (ví dụ: a person with a disability). 'from' thường được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra disability (ví dụ: disability resulting from an accident).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disability'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The disabled athlete was praised for their determination.
Vận động viên khuyết tật đã được khen ngợi vì sự quyết tâm của họ.
Phủ định
Discrimination based on disability should not be tolerated.
Sự phân biệt đối xử dựa trên khuyết tật không nên được dung thứ.
Nghi vấn
Can accessible facilities for people with disabilities be provided?
Liệu các cơ sở tiếp cận cho người khuyết tật có thể được cung cấp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)