(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ above
A2

above

Giới từ (Preposition)

Nghĩa tiếng Việt

ở trên cao hơn trên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Above'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở trên, cao hơn.

Definition (English Meaning)

Higher than; over.

Ví dụ Thực tế với 'Above'

  • "The birds were flying above the clouds."

    "Những con chim đang bay trên những đám mây."

  • "Prices are above average."

    "Giá cả cao hơn mức trung bình."

  • "He lives above the shop."

    "Anh ấy sống trên cửa hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Above'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: above
  • Adverb: above
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

below(bên dưới)
under(dưới)

Từ liên quan (Related Words)

on top of(trên đỉnh của)
beyond(vượt quá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Above'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vị trí cao hơn một đối tượng hoặc mức độ so sánh. Thường dùng để chỉ vị trí tương đối, không nhất thiết phải tiếp xúc trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Above'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)