above
Giới từ (Preposition)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Above'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở trên, cao hơn.
Ví dụ Thực tế với 'Above'
-
"The birds were flying above the clouds."
"Những con chim đang bay trên những đám mây."
-
"Prices are above average."
"Giá cả cao hơn mức trung bình."
-
"He lives above the shop."
"Anh ấy sống trên cửa hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Above'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: above
- Adverb: above
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Above'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vị trí cao hơn một đối tượng hoặc mức độ so sánh. Thường dùng để chỉ vị trí tương đối, không nhất thiết phải tiếp xúc trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Above'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.