higher
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Higher'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở một mức độ, vị trí hoặc trình độ cao hơn.
Ví dụ Thực tế với 'Higher'
-
"The prices are much higher this year."
"Giá cả năm nay cao hơn nhiều."
-
"He aimed higher and achieved more."
"Anh ấy đặt mục tiêu cao hơn và đạt được nhiều hơn."
-
"The higher you climb, the harder it gets."
"Bạn càng leo cao, càng trở nên khó khăn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Higher'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: comparative of 'high'
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Higher'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều thứ về vị trí, mức độ, số lượng hoặc chất lượng. Khác với 'taller' thường chỉ dùng cho chiều cao vật lý của người hoặc vật thể đứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Higher than' được dùng để so sánh trực tiếp. Ví dụ: 'The mountain is higher than the hill'. 'Higher above' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh vị trí cao hơn so với một điểm tham chiếu. Ví dụ: 'The plane flew higher above the clouds'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Higher'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To aim higher is to achieve more.
|
Nhằm mục tiêu cao hơn là để đạt được nhiều hơn. |
| Phủ định |
It's important not to aim higher than your abilities allow.
|
Điều quan trọng là không nên đặt mục tiêu cao hơn khả năng của bạn cho phép. |
| Nghi vấn |
Why do you want to climb to a higher position?
|
Tại sao bạn muốn leo lên một vị trí cao hơn? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The temperature might be higher tomorrow.
|
Nhiệt độ có thể cao hơn vào ngày mai. |
| Phủ định |
The building couldn't be higher than this.
|
Tòa nhà không thể cao hơn thế này. |
| Nghi vấn |
Could the rent be higher next year?
|
Liệu tiền thuê nhà có thể cao hơn vào năm tới không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the climbers had aimed higher, they would have reached the summit.
|
Nếu những người leo núi đã nhắm mục tiêu cao hơn, họ đã có thể lên đến đỉnh. |
| Phủ định |
If the company had not set higher standards, they would not have achieved such a high profit.
|
Nếu công ty không đặt ra tiêu chuẩn cao hơn, họ đã không đạt được lợi nhuận cao như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the quality have been higher if they had invested more in research?
|
Liệu chất lượng có cao hơn nếu họ đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Aim higher in your career goals.
|
Hãy đặt mục tiêu cao hơn trong sự nghiệp của bạn. |
| Phủ định |
Don't build your expectations higher than the reality.
|
Đừng xây dựng kỳ vọng của bạn cao hơn thực tế. |
| Nghi vấn |
Please, build your house higher than the flood level.
|
Làm ơn xây nhà cao hơn mực nước lũ. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The building will be higher after the renovation next year.
|
Tòa nhà sẽ cao hơn sau khi cải tạo vào năm tới. |
| Phủ định |
This mountain won't be higher than Everest, even after millions of years.
|
Ngọn núi này sẽ không cao hơn Everest, ngay cả sau hàng triệu năm. |
| Nghi vấn |
Will the prices be higher next month?
|
Giá cả có cao hơn vào tháng tới không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' higher scores proved their hard work.
|
Điểm số cao hơn của các học sinh đã chứng minh sự chăm chỉ của họ. |
| Phủ định |
My brother's higher salary doesn't mean he's happier.
|
Mức lương cao hơn của anh trai tôi không có nghĩa là anh ấy hạnh phúc hơn. |
| Nghi vấn |
Is Sarah's higher position the result of her experience?
|
Có phải vị trí cao hơn của Sarah là kết quả của kinh nghiệm của cô ấy không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my salary were higher so I could afford a new car.
|
Tôi ước gì lương của tôi cao hơn để tôi có thể mua một chiếc xe mới. |
| Phủ định |
If only the prices weren't higher than last year; we could buy more groceries.
|
Giá như giá cả không cao hơn năm ngoái; chúng tôi có thể mua nhiều hàng tạp hóa hơn. |
| Nghi vấn |
If only the mountain wasn't so high, could we climb it more easily?
|
Giá như ngọn núi không quá cao, liệu chúng ta có thể leo lên dễ dàng hơn không? |