over
Giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Over'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phía trên hoặc cao hơn cái gì đó; băng qua từ bên này sang bên kia.
Ví dụ Thực tế với 'Over'
-
"The plane flew over the mountains."
"Máy bay bay qua những ngọn núi."
-
"They argued over the money."
"Họ tranh cãi về số tiền."
-
"I have no control over the situation."
"Tôi không kiểm soát được tình hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Over'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: over
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Over'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả vị trí tương đối, sự chuyển động vượt qua một điểm hoặc khoảng cách, hoặc sự bao phủ. 'Over' thường được dùng để chỉ vị trí cao hơn hoặc di chuyển qua một bề mặt hoặc không gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Over'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Over, the performance was amazing!
|
Chà, màn trình diễn thật tuyệt vời! |
| Phủ định |
Over, I didn't expect such a result.
|
Chà, tôi đã không mong đợi một kết quả như vậy. |
| Nghi vấn |
Over, is that really the end?
|
Chà, đó thực sự là kết thúc sao? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plane flew over.
|
Máy bay đã bay qua. |
| Phủ định |
The birds didn't fly over.
|
Những con chim đã không bay qua. |
| Nghi vấn |
Did the cloud drift over?
|
Đám mây có trôi qua không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The performance was over.
|
Buổi biểu diễn đã kết thúc. |
| Phủ định |
The game isn't over until the final whistle blows.
|
Trận đấu chưa kết thúc cho đến khi tiếng còi chung cuộc vang lên. |
| Nghi vấn |
Is the meeting over?
|
Cuộc họp đã kết thúc chưa? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I would be over my fear of failing the exam now.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi giờ đã vượt qua được nỗi sợ trượt kỳ thi. |
| Phủ định |
If she weren't so tired, she wouldn't have fallen over during the race yesterday.
|
Nếu cô ấy không quá mệt mỏi, cô ấy đã không bị ngã trong cuộc đua ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
If they had practiced more, would they be over budget on the project now?
|
Nếu họ đã luyện tập nhiều hơn, liệu họ có bị vượt quá ngân sách cho dự án bây giờ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he would think it over.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ suy nghĩ kỹ về điều đó. |
| Phủ định |
She said that she did not go over the details.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã không xem xét kỹ các chi tiết. |
| Nghi vấn |
He asked if I had thought it over.
|
Anh ấy hỏi liệu tôi đã suy nghĩ kỹ về điều đó chưa. |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She ran over as fast as she could.
|
Cô ấy chạy đến nhanh nhất có thể. |
| Phủ định |
He didn't jump over the fence as easily as I did.
|
Anh ấy đã không nhảy qua hàng rào dễ dàng như tôi. |
| Nghi vấn |
Did you climb over the wall more quickly than him?
|
Bạn leo qua bức tường nhanh hơn anh ấy phải không? |