(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ over
A2

over

Giới từ

Nghĩa tiếng Việt

trên qua hết xong về
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Over'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phía trên hoặc cao hơn cái gì đó; băng qua từ bên này sang bên kia.

Definition (English Meaning)

Above or higher than something; across from one side to the other.

Ví dụ Thực tế với 'Over'

  • "The plane flew over the mountains."

    "Máy bay bay qua những ngọn núi."

  • "They argued over the money."

    "Họ tranh cãi về số tiền."

  • "I have no control over the situation."

    "Tôi không kiểm soát được tình hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Over'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: over
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

under(bên dưới)
below(dưới)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Over'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả vị trí tương đối, sự chuyển động vượt qua một điểm hoặc khoảng cách, hoặc sự bao phủ. 'Over' thường được dùng để chỉ vị trí cao hơn hoặc di chuyển qua một bề mặt hoặc không gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Over'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Over, the performance was amazing!
Chà, màn trình diễn thật tuyệt vời!
Phủ định
Over, I didn't expect such a result.
Chà, tôi đã không mong đợi một kết quả như vậy.
Nghi vấn
Over, is that really the end?
Chà, đó thực sự là kết thúc sao?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plane flew over.
Máy bay đã bay qua.
Phủ định
The birds didn't fly over.
Những con chim đã không bay qua.
Nghi vấn
Did the cloud drift over?
Đám mây có trôi qua không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The performance was over.
Buổi biểu diễn đã kết thúc.
Phủ định
The game isn't over until the final whistle blows.
Trận đấu chưa kết thúc cho đến khi tiếng còi chung cuộc vang lên.
Nghi vấn
Is the meeting over?
Cuộc họp đã kết thúc chưa?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had studied harder, I would be over my fear of failing the exam now.
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi giờ đã vượt qua được nỗi sợ trượt kỳ thi.
Phủ định
If she weren't so tired, she wouldn't have fallen over during the race yesterday.
Nếu cô ấy không quá mệt mỏi, cô ấy đã không bị ngã trong cuộc đua ngày hôm qua.
Nghi vấn
If they had practiced more, would they be over budget on the project now?
Nếu họ đã luyện tập nhiều hơn, liệu họ có bị vượt quá ngân sách cho dự án bây giờ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that he would think it over.
Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ suy nghĩ kỹ về điều đó.
Phủ định
She said that she did not go over the details.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã không xem xét kỹ các chi tiết.
Nghi vấn
He asked if I had thought it over.
Anh ấy hỏi liệu tôi đã suy nghĩ kỹ về điều đó chưa.

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She ran over as fast as she could.
Cô ấy chạy đến nhanh nhất có thể.
Phủ định
He didn't jump over the fence as easily as I did.
Anh ấy đã không nhảy qua hàng rào dễ dàng như tôi.
Nghi vấn
Did you climb over the wall more quickly than him?
Bạn leo qua bức tường nhanh hơn anh ấy phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)