(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ below
A2

below

Giới từ (Preposition)

Nghĩa tiếng Việt

dưới ở dưới phía dưới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Below'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở vị trí thấp hơn, dưới mức, phía dưới.

Definition (English Meaning)

At a lower level or position than.

Ví dụ Thực tế với 'Below'

  • "The temperature is below zero."

    "Nhiệt độ dưới không độ."

  • "The text is printed below the picture."

    "Văn bản được in bên dưới bức tranh."

  • "See details below."

    "Xem chi tiết bên dưới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Below'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: below
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Below'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vị trí thấp hơn một vật thể, địa điểm, hoặc mức độ so với một điểm tham chiếu. Thường dùng để chỉ vị trí tương đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Below'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you read this, our stock price will have fallen below our initial offering price.
Vào thời điểm bạn đọc được điều này, giá cổ phiếu của chúng tôi sẽ giảm xuống dưới giá chào bán ban đầu.
Phủ định
I won't have dived below the surface by the end of the competition.
Tôi sẽ không lặn xuống dưới bề mặt vào cuối cuộc thi.
Nghi vấn
Will the temperature have dropped below freezing by midnight?
Liệu nhiệt độ có giảm xuống dưới mức đóng băng vào nửa đêm không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The temperature will be below freezing tonight.
Nhiệt độ sẽ dưới mức đóng băng vào tối nay.
Phủ định
The water level is not going to stay below the bridge during the storm.
Mực nước sẽ không giữ ở dưới cầu trong cơn bão.
Nghi vấn
Will the path below the cliff be safe to walk on tomorrow?
Liệu con đường bên dưới vách đá có an toàn để đi bộ vào ngày mai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)