below
Giới từ (Preposition)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Below'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở vị trí thấp hơn, dưới mức, phía dưới.
Ví dụ Thực tế với 'Below'
-
"The temperature is below zero."
"Nhiệt độ dưới không độ."
-
"The text is printed below the picture."
"Văn bản được in bên dưới bức tranh."
-
"See details below."
"Xem chi tiết bên dưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Below'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: below
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Below'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vị trí thấp hơn một vật thể, địa điểm, hoặc mức độ so với một điểm tham chiếu. Thường dùng để chỉ vị trí tương đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Below'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you read this, our stock price will have fallen below our initial offering price.
|
Vào thời điểm bạn đọc được điều này, giá cổ phiếu của chúng tôi sẽ giảm xuống dưới giá chào bán ban đầu. |
| Phủ định |
I won't have dived below the surface by the end of the competition.
|
Tôi sẽ không lặn xuống dưới bề mặt vào cuối cuộc thi. |
| Nghi vấn |
Will the temperature have dropped below freezing by midnight?
|
Liệu nhiệt độ có giảm xuống dưới mức đóng băng vào nửa đêm không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The temperature will be below freezing tonight.
|
Nhiệt độ sẽ dưới mức đóng băng vào tối nay. |
| Phủ định |
The water level is not going to stay below the bridge during the storm.
|
Mực nước sẽ không giữ ở dưới cầu trong cơn bão. |
| Nghi vấn |
Will the path below the cliff be safe to walk on tomorrow?
|
Liệu con đường bên dưới vách đá có an toàn để đi bộ vào ngày mai không? |