(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beyond
B1

beyond

Giới từ

Nghĩa tiếng Việt

vượt quá phía bên kia ngoài ra hơn nữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beyond'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở phía bên kia của; vượt ra ngoài giới hạn hoặc phạm vi của.

Definition (English Meaning)

At or to the further side of; outside the limits or scope of.

Ví dụ Thực tế với 'Beyond'

  • "The mountains lay beyond the forest."

    "Những ngọn núi nằm ở phía bên kia khu rừng."

  • "His performance was beyond all expectations."

    "Màn trình diễn của anh ấy vượt xa mọi mong đợi."

  • "The problem is beyond my understanding."

    "Vấn đề này vượt quá sự hiểu biết của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beyond'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

past(quá khứ, vượt qua)
further(xa hơn, thêm nữa)
outside(bên ngoài)

Trái nghĩa (Antonyms)

within(bên trong)
inside(ở trong)
near(gần)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Beyond'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Beyond dùng để chỉ vị trí (vượt quá một địa điểm cụ thể), khả năng (ngoài khả năng của ai đó), hoặc phạm vi (ngoài tầm hiểu biết). Thường mang ý nghĩa trừu tượng hơn là vị trí vật lý đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

belief doubt question

Khi đi với 'belief', 'doubt', 'question', 'beyond' nhấn mạnh sự chắc chắn, không có sự hoài nghi. Ví dụ: 'beyond belief' (khó tin, phi thường), 'beyond doubt' (không còn nghi ngờ gì nữa), 'beyond question' (không có gì phải bàn cãi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beyond'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)