inattentiveness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inattentiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu chú ý; sự không tập trung; tính không để ý.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being inattentive; lack of attention.
Ví dụ Thực tế với 'Inattentiveness'
-
"His inattentiveness during the lecture was noticeable."
"Sự thiếu tập trung của anh ấy trong suốt bài giảng rất dễ nhận thấy."
-
"Her inattentiveness at work caused her to miss important deadlines."
"Sự thiếu tập trung của cô ấy tại nơi làm việc khiến cô ấy bỏ lỡ những thời hạn quan trọng."
-
"The teacher addressed the student's inattentiveness by implementing new learning strategies."
"Giáo viên đã giải quyết sự thiếu tập trung của học sinh bằng cách áp dụng các chiến lược học tập mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inattentiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inattentiveness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inattentiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inattentiveness' chỉ trạng thái hoặc xu hướng không tập trung, dễ bị xao nhãng, hoặc không để ý đến những gì đang diễn ra xung quanh. Mức độ của 'inattentiveness' có thể dao động từ nhẹ (ví dụ, thỉnh thoảng mơ màng) đến nghiêm trọng (ví dụ, triệu chứng của ADHD). Khác với 'carelessness' (sự bất cẩn), 'inattentiveness' không nhất thiết ám chỉ hành động vô ý gây ra hậu quả xấu, mà tập trung vào khả năng duy trì sự tập trung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Inattentiveness to’ thường được sử dụng để chỉ sự thiếu chú ý đến một đối tượng, sự vật, hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'His inattentiveness to detail led to several errors.' ‘Inattentiveness in’ thường được sử dụng để chỉ sự thiếu chú ý trong một hoạt động hoặc bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Inattentiveness in class resulted in poor grades'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inattentiveness'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because of his inattentiveness during the lecture, he missed the key points about the upcoming exam.
|
Vì sự thiếu tập trung trong suốt bài giảng, anh ấy đã bỏ lỡ những điểm quan trọng về kỳ thi sắp tới. |
| Phủ định |
Unless the teacher addresses the students' inattentiveness, the class will not improve.
|
Trừ khi giáo viên giải quyết sự thiếu tập trung của học sinh, lớp học sẽ không tiến bộ. |
| Nghi vấn |
If inattentiveness continues, will the manager implement new strategies to improve team focus?
|
Nếu sự thiếu tập trung tiếp tục, liệu người quản lý có thực hiện các chiến lược mới để cải thiện sự tập trung của nhóm không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oh, her inattentiveness to the lecture was quite noticeable.
|
Ôi, sự thiếu tập trung của cô ấy vào bài giảng thật dễ nhận thấy. |
| Phủ định |
Well, there wasn't much inattentiveness displayed during the crucial presentation.
|
Chà, không có nhiều sự thiếu tập trung được thể hiện trong suốt buổi thuyết trình quan trọng. |
| Nghi vấn |
Hey, was his inattentiveness the cause of the error?
|
Này, sự thiếu tập trung của anh ta có phải là nguyên nhân gây ra lỗi không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Students must overcome inattentiveness to succeed in their studies.
|
Học sinh phải vượt qua sự thiếu tập trung để thành công trong học tập. |
| Phủ định |
He shouldn't display such inattentiveness during important meetings.
|
Anh ấy không nên thể hiện sự thiếu tập trung như vậy trong các cuộc họp quan trọng. |
| Nghi vấn |
Could her inattentiveness be a sign of a deeper problem?
|
Sự thiếu tập trung của cô ấy có phải là dấu hiệu của một vấn đề sâu sắc hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His inattentiveness caused him to miss important details.
|
Sự thiếu tập trung của anh ấy khiến anh ấy bỏ lỡ những chi tiết quan trọng. |
| Phủ định |
Seldom had she displayed such inattentiveness to the teacher's instructions.
|
Hiếm khi cô ấy thể hiện sự thiếu tập trung đến vậy đối với những hướng dẫn của giáo viên. |
| Nghi vấn |
Should his inattentiveness continue, what consequences will he face?
|
Nếu sự thiếu tập trung của anh ấy tiếp tục, anh ấy sẽ phải đối mặt với những hậu quả gì? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the meeting concludes, the manager will have been addressing the team's inattentiveness for over an hour.
|
Vào thời điểm cuộc họp kết thúc, người quản lý sẽ đã và đang giải quyết sự thiếu tập trung của nhóm trong hơn một giờ. |
| Phủ định |
She won't have been exhibiting inattentiveness during the crucial presentation, as she's fully aware of its importance.
|
Cô ấy sẽ không thể hiện sự thiếu tập trung trong suốt bài thuyết trình quan trọng, vì cô ấy hoàn toàn nhận thức được tầm quan trọng của nó. |
| Nghi vấn |
Will the students have been demonstrating inattentiveness throughout the entire lecture, or only during the final segment?
|
Liệu các sinh viên có biểu hiện sự thiếu tập trung trong suốt toàn bộ bài giảng hay chỉ trong phần cuối cùng? |