attentiveness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attentiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự chú ý, sự chăm chú; phẩm chất của việc quan sát và chú ý kỹ lưỡng
Definition (English Meaning)
the quality of paying attention; the trait of being observant and paying close attention
Ví dụ Thực tế với 'Attentiveness'
-
"Her attentiveness to detail ensured the project was a success."
"Sự chú ý đến chi tiết của cô ấy đảm bảo dự án thành công."
-
"The doctor's attentiveness to the patient's concerns was appreciated."
"Sự quan tâm của bác sĩ đến những lo lắng của bệnh nhân đã được đánh giá cao."
-
"Attentiveness in driving can prevent accidents."
"Sự chú ý khi lái xe có thể ngăn ngừa tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attentiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attentiveness
- Adjective: attentive
- Adverb: attentively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attentiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Attentiveness nhấn mạnh đến khả năng và sự sẵn lòng tập trung tinh thần vào một đối tượng, nhiệm vụ hoặc người nào đó. Nó bao hàm sự nhạy bén và nhận thức cao độ về những chi tiết quan trọng. Khác với 'attention' đơn thuần chỉ sự tập trung, 'attentiveness' mang sắc thái chủ động và liên tục hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Attentiveness thường đi với giới từ 'to' khi đề cập đến đối tượng được chú ý đến. Ví dụ: attentiveness to detail (sự chú ý đến chi tiết), attentiveness to customer needs (sự quan tâm đến nhu cầu của khách hàng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attentiveness'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Students must show attentiveness in class to succeed.
|
Học sinh phải thể hiện sự chú ý trong lớp để thành công. |
| Phủ định |
You should not lack attentiveness during important meetings.
|
Bạn không nên thiếu sự chú ý trong các cuộc họp quan trọng. |
| Nghi vấn |
Could you please be more attentive to the speaker?
|
Bạn có thể vui lòng chú ý hơn đến người nói được không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she appreciated his attentiveness during the presentation.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đánh giá cao sự chu đáo của anh ấy trong suốt buổi thuyết trình. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't being attentive enough in class.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không đủ chú ý trong lớp. |
| Nghi vấn |
She asked if he had listened attentively to the instructions.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có lắng nghe cẩn thận các hướng dẫn hay không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She listens attentively to every instruction.
|
Cô ấy lắng nghe một cách chăm chú mọi chỉ dẫn. |
| Phủ định |
Isn't attentiveness a key factor in successful learning?
|
Sự chú ý không phải là một yếu tố quan trọng trong việc học tập thành công sao? |
| Nghi vấn |
Are you being attentive during the lecture?
|
Bạn có đang chú ý trong suốt bài giảng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was attentive during the entire lecture yesterday.
|
Cô ấy đã chăm chú trong suốt bài giảng ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He didn't listen attentively to the instructions last time.
|
Anh ấy đã không lắng nghe hướng dẫn một cách chăm chú lần trước. |
| Nghi vấn |
Did her attentiveness improve after the feedback?
|
Sự chú tâm của cô ấy có cải thiện sau phản hồi không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students are being attentive in class right now.
|
Các sinh viên đang chú ý trong lớp ngay bây giờ. |
| Phủ định |
She is not being attentive to the speaker's points.
|
Cô ấy không chú ý đến các điểm của người nói. |
| Nghi vấn |
Are you being attentive during the presentation?
|
Bạn có đang chú ý trong suốt bài thuyết trình không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been showing attentiveness to her studies lately.
|
Gần đây cô ấy đã thể hiện sự chú tâm đến việc học của mình. |
| Phủ định |
They haven't been paying attentively to the teacher's instructions.
|
Họ đã không chú ý đến những hướng dẫn của giáo viên. |
| Nghi vấn |
Has he been working attentively on the project?
|
Anh ấy có đang làm việc một cách chăm chú cho dự án không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had paid more attention in class yesterday; I would have understood the lesson better.
|
Tôi ước tôi đã chú ý hơn trong lớp học ngày hôm qua; tôi đã có thể hiểu bài học tốt hơn. |
| Phủ định |
If only she hadn't been so inattentive during the presentation, she wouldn't have missed the key points.
|
Giá mà cô ấy không lơ đãng trong suốt buổi thuyết trình, cô ấy đã không bỏ lỡ những điểm chính. |
| Nghi vấn |
I wish my students would listen attentively to my instructions; would they?
|
Tôi ước các học sinh của tôi sẽ lắng nghe một cách chăm chú những chỉ dẫn của tôi; liệu chúng có làm vậy không? |