(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absinthe
C1

absinthe

noun

Nghĩa tiếng Việt

rượu absinthe rượu ngải cứu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absinthe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại rượu mùi có hương hồi mạnh mẽ màu xanh lá cây, ban đầu được làm bằng ngải cứu.

Definition (English Meaning)

A potent green anise-flavored liqueur, originally made with wormwood.

Ví dụ Thực tế với 'Absinthe'

  • "He ordered an absinthe at the bar."

    "Anh ấy gọi một ly absinthe tại quầy bar."

  • "Absinthe was popular among artists and writers in the late 19th century."

    "Absinthe rất phổ biến trong giới nghệ sĩ và nhà văn vào cuối thế kỷ 19."

  • "Some people believe that absinthe has hallucinogenic properties, but this is largely a myth."

    "Một số người tin rằng absinthe có đặc tính gây ảo giác, nhưng đây phần lớn là một huyền thoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absinthe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: absinthe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

green fairy(nàng tiên xanh (tên lóng của absinthe))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

liqueur(rượu mùi)
wormwood(ngải cứu)
anise(hồi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ uống Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Absinthe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Absinthe nổi tiếng với lịch sử đầy tranh cãi, từng bị cấm ở nhiều quốc gia do lo ngại về tác dụng gây ảo giác (do thành phần thujone có trong ngải cứu). Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện đại cho thấy hàm lượng thujone trong absinthe sản xuất ngày nay thường không đủ để gây ra tác dụng này. Absinthe thường được pha loãng với nước và đường trước khi uống, tạo thành một thức uống màu trắng đục, còn gọi là 'louche'. Nó gắn liền với văn hóa nghệ thuật và văn học Bohemian vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

- 'Absinthe *with* water' chỉ cách pha chế rượu. 'Absinthe *in* a glass' chỉ vị trí rượu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absinthe'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)