wormwood
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wormwood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại cây có vị đắng được sử dụng để làm rượu absinthe và vermouth.
Definition (English Meaning)
A bitter-tasting plant used in making absinthe and vermouth.
Ví dụ Thực tế với 'Wormwood'
-
"The distinct bitterness of wormwood is a key characteristic of absinthe."
"Vị đắng đặc trưng của ngải cứu là một đặc điểm quan trọng của rượu absinthe."
-
"The medicine had a wormwood-like taste."
"Thuốc có vị đắng như ngải cứu."
-
"He spoke with the wormwood of disillusionment."
"Anh ta nói với sự cay đắng của sự vỡ mộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wormwood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wormwood
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wormwood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wormwood là một loại cây thân thảo được biết đến với vị đắng đặc trưng. Nó thường được sử dụng trong sản xuất rượu, đặc biệt là absinthe, và cũng được sử dụng trong y học cổ truyền. Vị đắng của wormwood rất mạnh và có thể được cảm nhận ngay cả khi pha loãng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'wormwood in absinthe' (ngải cứu trong rượu absinthe), chỉ sự hiện diện của ngải cứu như một thành phần. 'wormwood as a remedy' (ngải cứu như một phương thuốc) chỉ vai trò, công dụng của ngải cứu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wormwood'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The medicine, which contained wormwood, relieved his pain.
|
Thuốc, có chứa ngải cứu, làm dịu cơn đau của anh ấy. |
| Phủ định |
The tea, which did not contain wormwood, lacked the characteristic bitter taste.
|
Trà, mà không chứa ngải cứu, thiếu vị đắng đặc trưng. |
| Nghi vấn |
Is this the field, where wormwood grows abundantly?
|
Đây có phải là cánh đồng, nơi ngải cứu mọc um tùm không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tea must contain wormwood; it tastes incredibly bitter.
|
Trà chắc hẳn phải có ngải đắng; nó có vị đắng kinh khủng. |
| Phủ định |
This herbal remedy can't contain wormwood, or it would be too toxic.
|
Phương thuốc thảo dược này không thể chứa ngải đắng, nếu không nó sẽ quá độc. |
| Nghi vấn |
Could the artist have used wormwood to create that shade of green?
|
Có thể người nghệ sĩ đã sử dụng ngải đắng để tạo ra màu xanh lá cây đó không? |