(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wormwood
C1

wormwood

noun

Nghĩa tiếng Việt

cây ngải đắng nỗi cay đắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wormwood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại cây có vị đắng được sử dụng để làm rượu absinthe và vermouth.

Definition (English Meaning)

A bitter-tasting plant used in making absinthe and vermouth.

Ví dụ Thực tế với 'Wormwood'

  • "The distinct bitterness of wormwood is a key characteristic of absinthe."

    "Vị đắng đặc trưng của ngải cứu là một đặc điểm quan trọng của rượu absinthe."

  • "The medicine had a wormwood-like taste."

    "Thuốc có vị đắng như ngải cứu."

  • "He spoke with the wormwood of disillusionment."

    "Anh ta nói với sự cay đắng của sự vỡ mộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wormwood'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wormwood
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bitterness(sự cay đắng)
gall(mật đắng, sự cay đắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

sweetness(sự ngọt ngào)
joy(niềm vui)

Từ liên quan (Related Words)

absinthe(rượu absinthe)
vermouth(rượu vermouth)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Y học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Wormwood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wormwood là một loại cây thân thảo được biết đến với vị đắng đặc trưng. Nó thường được sử dụng trong sản xuất rượu, đặc biệt là absinthe, và cũng được sử dụng trong y học cổ truyền. Vị đắng của wormwood rất mạnh và có thể được cảm nhận ngay cả khi pha loãng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

Ví dụ: 'wormwood in absinthe' (ngải cứu trong rượu absinthe), chỉ sự hiện diện của ngải cứu như một thành phần. 'wormwood as a remedy' (ngải cứu như một phương thuốc) chỉ vai trò, công dụng của ngải cứu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wormwood'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The medicine, which contained wormwood, relieved his pain.
Thuốc, có chứa ngải cứu, làm dịu cơn đau của anh ấy.
Phủ định
The tea, which did not contain wormwood, lacked the characteristic bitter taste.
Trà, mà không chứa ngải cứu, thiếu vị đắng đặc trưng.
Nghi vấn
Is this the field, where wormwood grows abundantly?
Đây có phải là cánh đồng, nơi ngải cứu mọc um tùm không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tea must contain wormwood; it tastes incredibly bitter.
Trà chắc hẳn phải có ngải đắng; nó có vị đắng kinh khủng.
Phủ định
This herbal remedy can't contain wormwood, or it would be too toxic.
Phương thuốc thảo dược này không thể chứa ngải đắng, nếu không nó sẽ quá độc.
Nghi vấn
Could the artist have used wormwood to create that shade of green?
Có thể người nghệ sĩ đã sử dụng ngải đắng để tạo ra màu xanh lá cây đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)