abstention
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kiêng, sự bỏ phiếu trắng, sự không tham gia biểu quyết.
Definition (English Meaning)
The act of refraining from voting.
Ví dụ Thực tế với 'Abstention'
-
"The motion passed despite several abstentions."
"Đề xuất đã được thông qua mặc dù có một vài phiếu trắng."
-
"His abstention was seen as a sign of protest."
"Việc anh ta bỏ phiếu trắng được xem như một dấu hiệu phản đối."
-
"The council member's abstention effectively killed the proposal."
"Việc thành viên hội đồng bỏ phiếu trắng đã vô hiệu hóa đề xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abstention'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abstention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh chính trị và pháp luật, 'abstention' chỉ hành động cố ý không tham gia vào một cuộc bỏ phiếu. Nó khác với việc vắng mặt (absence) vì người bỏ phiếu trắng vẫn có mặt nhưng chọn không bày tỏ ý kiến ủng hộ hay phản đối. Nó cũng khác với việc 'opposition' (phản đối) hay 'affirmation' (đồng ý) vì nó là một lựa chọn trung lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Abstention from' + [something]: chỉ sự kiêng khem hoặc từ bỏ điều gì đó. 'Abstention in' + [context]: chỉ việc bỏ phiếu trắng trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ, 'abstention in the election').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstention'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his abstention surprised everyone is a testament to his previous behavior.
|
Việc anh ấy kiêng khem khiến mọi người ngạc nhiên là một minh chứng cho hành vi trước đây của anh ấy. |
| Phủ định |
Whether she will abstain from voting remains unclear.
|
Liệu cô ấy có bỏ phiếu trắng hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why he chose to abstain from the competition is a mystery to his supporters.
|
Tại sao anh ấy chọn rút khỏi cuộc thi là một bí ẩn đối với những người ủng hộ anh ấy. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His abstention from voting surprised many people.
|
Việc anh ấy bỏ phiếu đã khiến nhiều người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
She did not abstain from the debate, but actively participated.
|
Cô ấy không bỏ cuộc tranh luận mà tích cực tham gia. |
| Nghi vấn |
Did the committee abstain from making a decision on the matter?
|
Ủy ban có bỏ phiếu quyết định về vấn đề này không? |