(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abstention
C1

abstention

noun

Nghĩa tiếng Việt

bỏ phiếu trắng không bỏ phiếu kiêng bỏ phiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kiêng, sự bỏ phiếu trắng, sự không tham gia biểu quyết.

Definition (English Meaning)

The act of refraining from voting.

Ví dụ Thực tế với 'Abstention'

  • "The motion passed despite several abstentions."

    "Đề xuất đã được thông qua mặc dù có một vài phiếu trắng."

  • "His abstention was seen as a sign of protest."

    "Việc anh ta bỏ phiếu trắng được xem như một dấu hiệu phản đối."

  • "The council member's abstention effectively killed the proposal."

    "Việc thành viên hội đồng bỏ phiếu trắng đã vô hiệu hóa đề xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abstention'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

participation(sự tham gia)
affirmation(sự khẳng định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Abstention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh chính trị và pháp luật, 'abstention' chỉ hành động cố ý không tham gia vào một cuộc bỏ phiếu. Nó khác với việc vắng mặt (absence) vì người bỏ phiếu trắng vẫn có mặt nhưng chọn không bày tỏ ý kiến ủng hộ hay phản đối. Nó cũng khác với việc 'opposition' (phản đối) hay 'affirmation' (đồng ý) vì nó là một lựa chọn trung lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

'Abstention from' + [something]: chỉ sự kiêng khem hoặc từ bỏ điều gì đó. 'Abstention in' + [context]: chỉ việc bỏ phiếu trắng trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ, 'abstention in the election').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstention'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That his abstention surprised everyone is a testament to his previous behavior.
Việc anh ấy kiêng khem khiến mọi người ngạc nhiên là một minh chứng cho hành vi trước đây của anh ấy.
Phủ định
Whether she will abstain from voting remains unclear.
Liệu cô ấy có bỏ phiếu trắng hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why he chose to abstain from the competition is a mystery to his supporters.
Tại sao anh ấy chọn rút khỏi cuộc thi là một bí ẩn đối với những người ủng hộ anh ấy.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His abstention from voting surprised many people.
Việc anh ấy bỏ phiếu đã khiến nhiều người ngạc nhiên.
Phủ định
She did not abstain from the debate, but actively participated.
Cô ấy không bỏ cuộc tranh luận mà tích cực tham gia.
Nghi vấn
Did the committee abstain from making a decision on the matter?
Ủy ban có bỏ phiếu quyết định về vấn đề này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)