self-restraint
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-restraint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng kiểm soát hành động và cảm xúc của bản thân, đặc biệt trong một tình huống khó khăn.
Definition (English Meaning)
The ability to control your own actions and emotions, especially in a difficult situation.
Ví dụ Thực tế với 'Self-restraint'
-
"He showed remarkable self-restraint, refusing to be drawn into an argument."
"Anh ấy đã thể hiện sự tự chủ đáng kể, từ chối bị lôi kéo vào một cuộc tranh cãi."
-
"The situation called for self-restraint and careful consideration."
"Tình huống này đòi hỏi sự tự chủ và cân nhắc cẩn thận."
-
"Practicing self-restraint can improve your relationships."
"Thực hành sự tự chủ có thể cải thiện các mối quan hệ của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-restraint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-restraint
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-restraint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-restraint nhấn mạnh vào việc tự giác kiểm soát những thôi thúc hoặc ham muốn có thể dẫn đến hành vi tiêu cực hoặc không mong muốn. Nó liên quan đến việc có kỷ luật và ý chí mạnh mẽ. Thường được sử dụng trong bối cảnh đạo đức, xã hội, hoặc cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in self-restraint: Thể hiện trạng thái hoặc hành động được thực hiện với sự tự chủ. Ví dụ: 'He showed great self-restraint in not reacting angrily.' with self-restraint: Mô tả cách thức hành động, có nghĩa là hành động được thực hiện một cách tự chủ. Ví dụ: 'She responded with self-restraint to the provocation.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-restraint'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The disciplined athlete, whose self-restraint is admired by all, consistently outperforms his peers.
|
Vận động viên có kỷ luật, người mà sự tự chủ được mọi người ngưỡng mộ, luôn vượt trội hơn các đồng nghiệp của mình. |
| Phủ định |
A society which lacks self-restraint, that is exhibited through impulsive spending and immediate gratification, cannot sustain long-term prosperity.
|
Một xã hội thiếu sự tự chủ, điều thể hiện qua việc chi tiêu bốc đồng và sự thỏa mãn tức thời, không thể duy trì sự thịnh vượng lâu dài. |
| Nghi vấn |
Is self-restraint, which is often seen as a virtue, truly achievable without significant personal sacrifice?
|
Liệu sự tự chủ, thường được coi là một đức tính, có thực sự đạt được nếu không có sự hy sinh cá nhân đáng kể? |