(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profusion
C1

profusion

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phong phú sự dồi dào vô số rất nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profusion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dồi dào, phong phú, số lượng lớn của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

An abundance or large quantity of something.

Ví dụ Thực tế với 'Profusion'

  • "The garden was filled with a profusion of colorful flowers."

    "Khu vườn tràn ngập một rừng hoa rực rỡ sắc màu."

  • "There was a profusion of food at the wedding reception."

    "Có rất nhiều đồ ăn tại tiệc cưới."

  • "The internet offers a profusion of information on almost any topic."

    "Internet cung cấp vô vàn thông tin về hầu hết mọi chủ đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profusion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: profusion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abundance(sự phong phú, dồi dào) copiousness(sự nhiều, dư dật)
wealth(sự giàu có, phong phú)
plethora(sự thừa thãi)
riot(vô số, hằng hà sa số (thường dùng để chỉ màu sắc hoặc âm thanh))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Profusion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'profusion' thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự thừa thãi, sung túc, thường dùng để miêu tả số lượng lớn của những thứ đẹp đẽ, thú vị hoặc đáng giá. Nó khác với các từ như 'excess' (quá mức, thừa thãi) vốn thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc 'abundance' (sự phong phú) mang nghĩa chung chung hơn về số lượng lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ cái gì đó có số lượng lớn, ví dụ: 'a profusion of flowers' (một rừng hoa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profusion'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden, bursting with a profusion of colors, attracted many bees.
Khu vườn, tràn ngập sự phong phú của màu sắc, thu hút nhiều ong.
Phủ định
Despite the heavy rain, there wasn't a profusion of mushrooms, and the hikers were disappointed.
Mặc dù trời mưa lớn, nhưng không có sự phong phú của nấm, và những người đi bộ đường dài đã thất vọng.
Nghi vấn
Considering the favorable weather, is there a profusion of wildflowers, or are they still sparse?
Xét thấy thời tiết thuận lợi, có sự phong phú của hoa dại không, hay chúng vẫn còn thưa thớt?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden has a profusion of flowers, doesn't it?
Khu vườn có rất nhiều hoa, phải không?
Phủ định
There isn't a profusion of options, is there?
Không có nhiều lựa chọn, phải không?
Nghi vấn
There isn't a profusion of talent in this team, is there?
Không có nhiều tài năng trong đội này, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden displayed a profusion of colorful flowers.
Khu vườn trưng bày một sự phong phú của những bông hoa đầy màu sắc.
Phủ định
There wasn't a profusion of options available; choices were limited.
Không có sự phong phú về các lựa chọn; các lựa chọn bị hạn chế.
Nghi vấn
What caused the profusion of weeds in the backyard?
Điều gì gây ra sự sinh sôi nảy nở của cỏ dại ở sân sau?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden had displayed a profusion of roses before the first frost.
Khu vườn đã trưng bày một sự phong phú hoa hồng trước đợt sương giá đầu tiên.
Phủ định
The artist had not expected such a profusion of interest in her new exhibit.
Nữ nghệ sĩ đã không mong đợi một sự quan tâm lớn đến vậy đối với cuộc triển lãm mới của cô.
Nghi vấn
Had there been a profusion of complaints before the company addressed the issue?
Đã có một loạt các khiếu nại trước khi công ty giải quyết vấn đề này phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden has displayed a profusion of colorful flowers this spring.
Khu vườn đã trưng bày một sự phong phú của những bông hoa đầy màu sắc vào mùa xuân này.
Phủ định
The artist hasn't shown a profusion of talent in his recent works.
Nghệ sĩ đã không thể hiện một sự dồi dào tài năng trong những tác phẩm gần đây của mình.
Nghi vấn
Has the company seen a profusion of profits this quarter?
Công ty có thấy sự tăng trưởng lợi nhuận trong quý này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)