dearth
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dearth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khan hiếm, thiếu hụt một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A scarcity or lack of something.
Ví dụ Thực tế với 'Dearth'
-
"There is a dearth of evidence to support his claim."
"Có rất ít bằng chứng để chứng minh cho tuyên bố của anh ấy."
-
"The region is suffering from a dearth of rainfall."
"Khu vực đang phải chịu đựng sự thiếu hụt lượng mưa."
-
"There is a dearth of skilled workers in the industry."
"Có một sự thiếu hụt lao động lành nghề trong ngành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dearth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dearth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dearth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "dearth" thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt một thứ gì đó cần thiết hoặc mong muốn. Nó nhấn mạnh đến sự nghiêm trọng của tình trạng thiếu thốn. Khác với "lack", "dearth" mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết hoặc diễn thuyết chính thức. Ví dụ, "a lack of resources" chỉ đơn giản là thiếu nguồn lực, trong khi "a dearth of resources" ngụ ý rằng sự thiếu hụt này đang gây ra vấn đề nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dearth thường đi với giới từ 'of' để chỉ rõ thứ gì đang bị thiếu hụt. Ví dụ: a dearth of evidence, a dearth of qualified teachers.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dearth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.