accede
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accede'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồng ý với một yêu cầu, đòi hỏi hoặc hiệp ước.
Definition (English Meaning)
To agree to a demand, request, or treaty.
Ví dụ Thực tế với 'Accede'
-
"The authorities did not accede to the strikers' demands."
"Chính quyền đã không chấp nhận các yêu sách của những người đình công."
-
"The company acceded to the union's demands after a long negotiation."
"Công ty đã chấp nhận các yêu sách của công đoàn sau một cuộc đàm phán dài."
-
"Several countries have acceded to the treaty."
"Một vài quốc gia đã tham gia hiệp ước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accede'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: accede
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accede'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'accede' thường mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'agree' hoặc 'consent'. Nó thường được sử dụng khi chấp nhận điều gì đó một cách chính thức hoặc long trọng, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến quyền lực, luật pháp hoặc chính trị. Khác với 'agree' (chỉ sự đồng tình chung chung) và 'consent' (sự cho phép), 'accede' nhấn mạnh đến việc nhượng bộ trước một điều gì đó mang tính bắt buộc hoặc có sức nặng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'to', 'accede to' có nghĩa là đồng ý hoặc chấp nhận một điều gì đó (yêu cầu, đề nghị, hiệp ước). Ví dụ: 'The government acceded to the demands of the protesters.' (Chính phủ đã chấp nhận các yêu sách của người biểu tình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accede'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the lengthy debate concluded, the board members decided to accede to the CEO's proposal because they recognized its potential benefits.
|
Sau khi cuộc tranh luận kéo dài kết thúc, các thành viên hội đồng quản trị đã quyết định chấp nhận đề xuất của CEO vì họ nhận ra những lợi ích tiềm năng của nó. |
| Phủ định |
Although the pressure was immense, the company refused to accede to the demands of the activist group unless they provided concrete evidence of their claims.
|
Mặc dù áp lực rất lớn, công ty đã từ chối chấp nhận các yêu cầu của nhóm nhà hoạt động trừ khi họ cung cấp bằng chứng cụ thể về các tuyên bố của họ. |
| Nghi vấn |
Will the government accede to the treaty if the terms are revised to address the concerns of the opposition party?
|
Liệu chính phủ có chấp nhận hiệp ước nếu các điều khoản được sửa đổi để giải quyết những lo ngại của đảng đối lập không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the government will accede to the demands is highly probable.
|
Việc chính phủ sẽ chấp nhận những yêu cầu là rất có khả năng. |
| Phủ định |
Whether he will accede to our proposal is not yet clear.
|
Việc liệu anh ấy có chấp nhận đề xuất của chúng tôi hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why they would accede to such unfavorable terms is a mystery.
|
Tại sao họ lại chấp nhận những điều khoản bất lợi như vậy là một bí ẩn. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to accede to the union's demands: It was the only way to avoid a strike.
|
Công ty quyết định chấp nhận các yêu cầu của công đoàn: Đó là cách duy nhất để tránh cuộc đình công. |
| Phủ định |
The government did not accede to the rebel's requests: It would have set a dangerous precedent.
|
Chính phủ đã không chấp nhận yêu cầu của quân nổi dậy: Nó sẽ tạo ra một tiền lệ nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Will the boss accede to our proposal: Or will he reject it again?
|
Liệu ông chủ có chấp nhận đề xuất của chúng ta không: Hay ông ấy sẽ từ chối nó một lần nữa? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government were more transparent, more citizens would accede to their policies.
|
Nếu chính phủ minh bạch hơn, nhiều công dân sẽ chấp thuận các chính sách của họ hơn. |
| Phủ định |
If the company didn't accede to the workers' demands, the strike wouldn't end.
|
Nếu công ty không chấp nhận các yêu cầu của công nhân, cuộc đình công sẽ không kết thúc. |
| Nghi vấn |
Would the king accede to their request if they offered him a great treasure?
|
Liệu nhà vua có chấp thuận yêu cầu của họ nếu họ dâng cho ông một kho báu lớn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government acceded to the demands of the protesters.
|
Chính phủ đã chấp nhận những yêu sách của người biểu tình. |
| Phủ định |
The company did not accede to the union's requests for higher wages.
|
Công ty đã không chấp nhận yêu cầu tăng lương của công đoàn. |
| Nghi vấn |
Will the manager accede to our proposal if we lower the price?
|
Liệu người quản lý có chấp nhận đề xuất của chúng ta nếu chúng ta giảm giá không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company acceded to the union's demands after a long negotiation.
|
Công ty đã chấp nhận các yêu cầu của công đoàn sau một cuộc đàm phán dài. |
| Phủ định |
The government didn't accede to the protesters' requests for reform.
|
Chính phủ đã không chấp nhận các yêu cầu cải cách của người biểu tình. |
| Nghi vấn |
Did the king accede to their petition?
|
Vua có chấp nhận thỉnh cầu của họ không? |