(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decelerate
B2

decelerate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giảm tốc làm chậm lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decelerate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm chậm lại; giảm tốc độ.

Definition (English Meaning)

To reduce the speed of; to slow down.

Ví dụ Thực tế với 'Decelerate'

  • "The driver decelerated as he approached the intersection."

    "Người lái xe giảm tốc khi anh ta đến gần giao lộ."

  • "The economy is expected to decelerate in the coming months."

    "Nền kinh tế được dự kiến sẽ giảm tốc trong những tháng tới."

  • "The spacecraft began to decelerate as it entered the atmosphere."

    "Tàu vũ trụ bắt đầu giảm tốc khi nó đi vào bầu khí quyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decelerate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slow down(chậm lại)
retard(làm chậm lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Decelerate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Decelerate thường được sử dụng để mô tả sự giảm tốc độ của một phương tiện giao thông, một vật thể chuyển động, hoặc một quá trình nào đó. Nó khác với 'brake' ở chỗ 'brake' là hành động sử dụng phanh, trong khi 'decelerate' là kết quả của hành động đó hoặc một quá trình tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

'Decelerate from X to Y' có nghĩa là giảm tốc độ từ tốc độ X xuống tốc độ Y. Ví dụ: 'The car decelerated from 60 mph to 30 mph.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decelerate'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car began to decelerate: its speed decreased noticeably as it approached the intersection.
Chiếc xe bắt đầu giảm tốc: tốc độ của nó giảm đáng kể khi nó đến gần giao lộ.
Phủ định
The pilot did not decelerate the aircraft quickly enough: the landing was quite bumpy.
Phi công đã không giảm tốc máy bay đủ nhanh: việc hạ cánh khá xóc.
Nghi vấn
Did the train decelerate at the curve: or did it maintain a constant speed?
Tàu có giảm tốc ở khúc cua không: hay nó vẫn duy trì tốc độ không đổi?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Decelerate gradually when approaching the intersection.
Giảm tốc từ từ khi đến gần giao lộ.
Phủ định
Don't decelerate abruptly; it's dangerous.
Đừng giảm tốc đột ngột; nó nguy hiểm.
Nghi vấn
Do decelerate before turning!
Hãy giảm tốc trước khi rẽ!
(Vị trí vocab_tab4_inline)