momentum
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Momentum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Động lượng: số lượng chuyển động của một vật thể đang di chuyển, được đo bằng tích của khối lượng và vận tốc của nó.
Definition (English Meaning)
The quantity of motion of a moving body, measured as a product of its mass and velocity.
Ví dụ Thực tế với 'Momentum'
-
"The car gained momentum as it rolled down the hill."
"Chiếc xe tăng tốc khi nó lăn xuống đồi."
-
"The team is hoping to maintain its momentum through the playoffs."
"Đội đang hy vọng duy trì được đà của mình trong suốt vòng playoffs."
-
"The reform process has lost momentum."
"Quá trình cải cách đã mất đà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Momentum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: momentum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Momentum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong vật lý, động lượng là một đại lượng vectơ. Nó chỉ sự quán tính của một vật đang chuyển động, xu hướng tiếp tục chuyển động theo hướng đó. Trong các ngữ cảnh khác (kinh tế, chính trị, cuộc sống), nó mang nghĩa là đà, sự phát triển hoặc tiến triển ngày càng mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: chỉ sự sở hữu, thuộc về (the momentum of the ball); for: chỉ mục đích, hướng tới (momentum for change)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Momentum'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Gaining momentum is crucial for success in this project.
|
Việc đạt được động lực là rất quan trọng cho thành công trong dự án này. |
| Phủ định |
Not losing momentum is as important as gaining it.
|
Việc không đánh mất động lực quan trọng như việc đạt được nó. |
| Nghi vấn |
Is maintaining momentum your top priority?
|
Duy trì động lực có phải là ưu tiên hàng đầu của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the team's momentum is undeniable after that victory!
|
Ồ, đà phát triển của đội là không thể phủ nhận sau chiến thắng đó! |
| Phủ định |
Alas, the project's momentum hasn't picked up despite our efforts.
|
Than ôi, đà phát triển của dự án vẫn chưa tăng lên mặc dù chúng ta đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Hey, does this indicate a change in momentum?
|
Này, điều này có cho thấy một sự thay đổi về động lực không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team gained momentum as the game progressed.
|
Đội đã có được đà khi trận đấu diễn ra. |
| Phủ định |
The project did not maintain its momentum after the initial phase.
|
Dự án đã không duy trì được đà sau giai đoạn ban đầu. |
| Nghi vấn |
Did the economic reforms gain momentum last year?
|
Những cải cách kinh tế có đạt được động lực vào năm ngoái không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the team had maintained its momentum, they would have won the championship.
|
Nếu đội đã duy trì được đà, họ đã có thể vô địch giải đấu. |
| Phủ định |
If the company hadn't lost its momentum after the initial launch, it might not have faced such financial difficulties.
|
Nếu công ty không đánh mất đà sau khi ra mắt ban đầu, có lẽ họ đã không phải đối mặt với những khó khăn tài chính như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if it had had more momentum from the beginning?
|
Dự án có thành công không nếu nó có nhiều động lực hơn ngay từ đầu? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project gained momentum after the initial setbacks.
|
Dự án đã có được động lực sau những thất bại ban đầu. |
| Phủ định |
The team didn't maintain the momentum they had built up.
|
Đội không duy trì được động lực mà họ đã tạo dựng. |
| Nghi vấn |
How much momentum did the campaign generate?
|
Chiến dịch đã tạo ra bao nhiêu động lực? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, the project will have gained so much momentum that it will be unstoppable.
|
Đến thời điểm các quy định mới được thực thi, dự án sẽ đạt được đà phát triển lớn đến mức không thể ngăn cản. |
| Phủ định |
The campaign will not have gained significant momentum by the end of the quarter if we don't invest more in marketing.
|
Chiến dịch sẽ không đạt được đà phát triển đáng kể vào cuối quý nếu chúng ta không đầu tư nhiều hơn vào marketing. |
| Nghi vấn |
Will the team have maintained its momentum after such a long break?
|
Liệu đội có duy trì được đà phát triển của mình sau một thời gian nghỉ dài như vậy không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project gains momentum every week.
|
Dự án có thêm động lực mỗi tuần. |
| Phủ định |
The negotiations do not maintain their momentum.
|
Các cuộc đàm phán không duy trì được đà của chúng. |
| Nghi vấn |
Does the economy have enough momentum to recover?
|
Nền kinh tế có đủ động lực để phục hồi không? |