(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accessories
B1

accessories

noun

Nghĩa tiếng Việt

phụ kiện đồ trang sức vật trang trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accessories'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các vật phẩm không thiết yếu nhưng làm tăng thêm vẻ đẹp, sự tiện lợi hoặc hiệu quả của một thứ khác.

Definition (English Meaning)

Objects that are not essential in themselves but add to the beauty, convenience, or effectiveness of something else.

Ví dụ Thực tế với 'Accessories'

  • "She wore a beautiful dress with matching accessories."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp với các phụ kiện phù hợp."

  • "The store sells a wide range of fashion accessories."

    "Cửa hàng bán nhiều loại phụ kiện thời trang."

  • "These accessories will add a touch of elegance to your outfit."

    "Những phụ kiện này sẽ thêm nét thanh lịch cho trang phục của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accessories'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: accessories
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

jewelry(trang sức)
handbag(túi xách)
scarf(khăn quàng cổ)
belt(thắt lưng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Bán lẻ

Ghi chú Cách dùng 'Accessories'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực thời trang, 'accessories' chỉ các vật phẩm như đồ trang sức, túi xách, thắt lưng, khăn quàng cổ, v.v., được sử dụng để bổ sung và hoàn thiện trang phục. Sự khác biệt với 'clothes' (quần áo) là 'accessories' không phải là thành phần chính của trang phục mà đóng vai trò trang trí và chức năng phụ trợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

- 'Accessories with': đề cập đến việc sử dụng phụ kiện với một món đồ cụ thể (ví dụ: 'accessories with a dress').
- 'Accessories to': đề cập đến phụ kiện như là một phần bổ sung cho một bộ trang phục hoặc phong cách (ví dụ: 'accessories to complete the look').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accessories'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She loves to wear colorful accessories.
Cô ấy thích đeo những phụ kiện đầy màu sắc.
Phủ định
He doesn't usually buy expensive accessories.
Anh ấy thường không mua những phụ kiện đắt tiền.
Nghi vấn
Do you have all the necessary accessories for the party?
Bạn có tất cả các phụ kiện cần thiết cho bữa tiệc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)