accessories
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accessories'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các vật phẩm không thiết yếu nhưng làm tăng thêm vẻ đẹp, sự tiện lợi hoặc hiệu quả của một thứ khác.
Definition (English Meaning)
Objects that are not essential in themselves but add to the beauty, convenience, or effectiveness of something else.
Ví dụ Thực tế với 'Accessories'
-
"She wore a beautiful dress with matching accessories."
"Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp với các phụ kiện phù hợp."
-
"The store sells a wide range of fashion accessories."
"Cửa hàng bán nhiều loại phụ kiện thời trang."
-
"These accessories will add a touch of elegance to your outfit."
"Những phụ kiện này sẽ thêm nét thanh lịch cho trang phục của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accessories'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accessories
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accessories'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực thời trang, 'accessories' chỉ các vật phẩm như đồ trang sức, túi xách, thắt lưng, khăn quàng cổ, v.v., được sử dụng để bổ sung và hoàn thiện trang phục. Sự khác biệt với 'clothes' (quần áo) là 'accessories' không phải là thành phần chính của trang phục mà đóng vai trò trang trí và chức năng phụ trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Accessories with': đề cập đến việc sử dụng phụ kiện với một món đồ cụ thể (ví dụ: 'accessories with a dress').
- 'Accessories to': đề cập đến phụ kiện như là một phần bổ sung cho một bộ trang phục hoặc phong cách (ví dụ: 'accessories to complete the look').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accessories'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She loves to wear colorful accessories.
|
Cô ấy thích đeo những phụ kiện đầy màu sắc. |
| Phủ định |
He doesn't usually buy expensive accessories.
|
Anh ấy thường không mua những phụ kiện đắt tiền. |
| Nghi vấn |
Do you have all the necessary accessories for the party?
|
Bạn có tất cả các phụ kiện cần thiết cho bữa tiệc không? |