(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ornaments
B1

ornaments

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồ trang trí vật trang trí đồ trang sức (trong một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ornaments'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật dùng để trang trí; đồ trang sức, đồ trang trí.

Definition (English Meaning)

A thing used to adorn something; a decoration.

Ví dụ Thực tế với 'Ornaments'

  • "The Christmas tree was covered in colorful ornaments."

    "Cây thông Noel được bao phủ bởi những đồ trang trí đầy màu sắc."

  • "She collects antique ornaments."

    "Cô ấy sưu tầm những đồ trang trí cổ."

  • "These ornaments are made of glass."

    "Những đồ trang trí này được làm bằng thủy tinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ornaments'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Trang trí

Ghi chú Cách dùng 'Ornaments'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ornament' thường được dùng để chỉ những vật trang trí nhỏ, có tính chất làm đẹp, thường được dùng trong các dịp lễ hội hoặc để trang trí nhà cửa. Nó mang ý nghĩa làm cho một vật thể hoặc không gian trở nên hấp dẫn và lộng lẫy hơn. Khác với 'decoration' mang nghĩa chung chung hơn về sự trang trí, 'ornament' thường ám chỉ những chi tiết nhỏ, tinh xảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'Ornaments on': đồ trang trí trên một vật gì đó (ví dụ: ornaments on a Christmas tree). 'Ornaments for': đồ trang trí dành cho một mục đích cụ thể (ví dụ: ornaments for a party).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ornaments'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because it was Christmas, they hung many ornaments on the tree.
Vì là Giáng Sinh, họ đã treo nhiều đồ trang trí lên cây.
Phủ định
Although she loves decorating, she didn't use any ornamental lights this year because they were broken.
Mặc dù cô ấy thích trang trí, nhưng cô ấy đã không sử dụng bất kỳ đèn trang trí nào năm nay vì chúng đã bị hỏng.
Nghi vấn
If we buy new ornaments, will you help me decorate the house?
Nếu chúng ta mua đồ trang trí mới, bạn sẽ giúp tôi trang trí nhà chứ?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had carefully packed the ornaments, they would have arrived unbroken.
Nếu cô ấy đã đóng gói đồ trang trí cẩn thận, chúng đã không bị vỡ khi đến nơi.
Phủ định
If the museum hadn't displayed the ornamental artifacts, fewer people would have known about that culture.
Nếu bảo tàng không trưng bày các hiện vật trang trí, ít người biết đến nền văn hóa đó hơn.
Nghi vấn
Would the tree have looked more festive if we had used more ornaments?
Cây thông có trông rực rỡ hơn nếu chúng ta đã sử dụng nhiều đồ trang trí hơn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She collected antique ornaments during her travels last year.
Cô ấy đã sưu tầm những đồ trang trí cổ trong chuyến du lịch của mình năm ngoái.
Phủ định
They didn't use ornamental lights for the party because it was outdoors.
Họ đã không sử dụng đèn trang trí cho bữa tiệc vì nó ở ngoài trời.
Nghi vấn
Did he hang the ornament on the Christmas tree?
Anh ấy có treo đồ trang trí lên cây thông Noel không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)