(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beauty
B1

beauty

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vẻ đẹp sắc đẹp cái đẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beauty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vẻ đẹp, sắc đẹp; người đẹp, vật đẹp; cái đẹp.

Definition (English Meaning)

The quality of being pleasing, especially to look at, or someone or something that gives great pleasure, especially when you look at it

Ví dụ Thực tế với 'Beauty'

  • "The beauty of the sunset was breathtaking."

    "Vẻ đẹp của hoàng hôn thật ngoạn mục."

  • "Her beauty captivated everyone in the room."

    "Vẻ đẹp của cô ấy đã thu hút mọi người trong phòng."

  • "He appreciated the beauty of the classical music."

    "Anh ấy đánh giá cao vẻ đẹp của nhạc cổ điển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beauty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Beauty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Beauty là một khái niệm trừu tượng, thường liên quan đến sự hài hòa, cân đối, và sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ. Nó có thể được tìm thấy ở người, vật, hoặc thậm chí là ý tưởng. Sự khác biệt giữa 'beauty' và các từ đồng nghĩa như 'attractiveness', 'loveliness' nằm ở mức độ và phạm vi. 'Attractiveness' nghiêng về khả năng thu hút, lôi cuốn, trong khi 'loveliness' nhấn mạnh sự dễ thương, đáng yêu. 'Beauty' bao hàm một vẻ đẹp toàn diện và sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Beauty of' thường được sử dụng để chỉ vẻ đẹp thuộc về hoặc đặc trưng cho một cái gì đó (ví dụ: the beauty of nature). 'Beauty in' thường dùng để diễn tả việc tìm thấy vẻ đẹp trong một điều gì đó (ví dụ: to find beauty in simplicity).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beauty'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)