(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ effectiveness
B2

effectiveness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính hiệu quả hiệu lực khả năng thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effectiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ thành công của một cái gì đó trong việc tạo ra kết quả mong muốn; sự thành công trong việc tạo ra một kết quả mong muốn hoặc dự định.

Definition (English Meaning)

The degree to which something is successful in producing a desired result; success in producing a desired or intended result.

Ví dụ Thực tế với 'Effectiveness'

  • "The effectiveness of the new drug has been proven in clinical trials."

    "Tính hiệu quả của loại thuốc mới đã được chứng minh trong các thử nghiệm lâm sàng."

  • "We are evaluating the effectiveness of the training program."

    "Chúng tôi đang đánh giá tính hiệu quả của chương trình đào tạo."

  • "The key to success is the effectiveness of your marketing strategy."

    "Chìa khóa thành công là tính hiệu quả của chiến lược marketing của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Effectiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ineffectiveness(sự không hiệu quả)
failure(sự thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Effectiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính hiệu quả thường đề cập đến việc liệu một hành động, phương pháp hay công cụ có đạt được mục tiêu hay không. Nó khác với 'efficiency' (tính hiệu quả về mặt chi phí, thời gian, hoặc nỗ lực) và 'efficacy' (khả năng tạo ra kết quả trong điều kiện lý tưởng). 'Effectiveness' đánh giá kết quả thực tế trong một ngữ cảnh cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Effectiveness in' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà một thứ gì đó hiệu quả. Ví dụ: 'Effectiveness in marketing'. 'Effectiveness of' thường được dùng để chỉ tính hiệu quả của một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The effectiveness of the new strategy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Effectiveness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)