(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ essential
B2

essential

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết yếu cần thiết quan trọng chủ yếu cốt yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Essential'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyệt đối cần thiết; cực kỳ quan trọng.

Definition (English Meaning)

Absolutely necessary; extremely important.

Ví dụ Thực tế với 'Essential'

  • "A good diet is essential for maintaining good health."

    "Một chế độ ăn uống tốt là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt."

  • "It is essential that you follow the instructions carefully."

    "Điều quan trọng là bạn phải tuân theo các hướng dẫn một cách cẩn thận."

  • "These documents are essential for your application."

    "Những tài liệu này là cần thiết cho đơn đăng ký của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Essential'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fundamental(cơ bản)
basic(căn bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Essential'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'essential' nhấn mạnh tầm quan trọng và sự cần thiết không thể thiếu. Nó vượt xa mức 'important' (quan trọng) và gần gũi với 'vital' (sống còn) hoặc 'crucial' (then chốt). Tuy nhiên, 'essential' thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không nhất thiết liên quan đến sự sống còn theo nghĩa đen. Ví dụ, 'Water is essential for life' (Nước là yếu tố thiết yếu cho sự sống) và 'It is essential to arrive on time' (Việc đến đúng giờ là rất quan trọng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Essential to' thường được sử dụng để chỉ sự cần thiết cho mục đích hoặc kết quả cụ thể. Ví dụ: 'Exercise is essential to good health.' (Tập thể dục là điều cần thiết cho sức khỏe tốt). 'Essential for' cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng đôi khi có thể chỉ sự cần thiết để hỗ trợ hoặc duy trì cái gì đó. Ví dụ: 'Money is essential for survival.' (Tiền bạc là điều cần thiết cho sự sinh tồn). Sự khác biệt là rất nhỏ và trong nhiều trường hợp, chúng có thể thay thế cho nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Essential'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)