(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accompaniment
B2

accompaniment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhạc đệm món ăn kèm vật đi kèm sự đi kèm phụ kiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accompaniment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thứ gì đó đi kèm với một thứ khác.

Definition (English Meaning)

Something that accompanies something else.

Ví dụ Thực tế với 'Accompaniment'

  • "The singer performed the song with a piano accompaniment."

    "Ca sĩ trình bày bài hát với phần đệm piano."

  • "Wine is a good accompaniment to cheese."

    "Rượu vang là một sự kết hợp tốt với pho mát."

  • "The flute provided a delicate accompaniment to the singer's voice."

    "Tiếng sáo tạo nên một phần nhạc đệm tinh tế cho giọng hát của ca sĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accompaniment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

main(chính)
principal(chủ yếu)

Từ liên quan (Related Words)

harmony(hòa âm)
side dish(món ăn kèm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Ẩm thực Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Accompaniment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong âm nhạc, 'accompaniment' chỉ phần nhạc đệm cho một giọng hát hoặc nhạc cụ chính. Trong ẩm thực, nó là món ăn đi kèm với món chính. Nghĩa rộng hơn, nó là bất cứ thứ gì làm tăng thêm hoặc bổ sung cho một thứ khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for with

'accompaniment to': nhấn mạnh vai trò bổ sung, hỗ trợ. Ví dụ: 'The guitar provides the perfect accompaniment to her voice.' ('accompaniment for': tương tự 'to', nhưng có thể ám chỉ mục đích. Ví dụ: 'This sauce is a delicious accompaniment for the steak.' ('accompaniment with': nhấn mạnh sự kết hợp, đi cùng. Ví dụ: 'The dish is usually served with a side of rice as an accompaniment.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accompaniment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)