(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ backing
B2

backing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ủng hộ sự giúp đỡ lớp lót phần nhạc đệm hành động lùi xe
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ủng hộ hoặc giúp đỡ.

Definition (English Meaning)

Support or help.

Ví dụ Thực tế với 'Backing'

  • "The project received strong backing from the community."

    "Dự án nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng."

  • "She has the full backing of her family."

    "Cô ấy có sự ủng hộ hoàn toàn của gia đình."

  • "The new law needs more backing to be effective."

    "Luật mới cần nhiều sự ủng hộ hơn để có hiệu lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Backing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: backing
  • Verb: back
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

support(sự ủng hộ)
assistance(sự giúp đỡ)
reinforcement(sự gia cố)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Backing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường chỉ sự hỗ trợ về mặt tinh thần, tài chính hoặc vật chất. Khác với 'support', 'backing' thường mang tính chủ động và cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for from

backing *for* (ủng hộ cho ai/cái gì); backing *from* (nhận được sự ủng hộ từ ai).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Backing'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is completed, the company will have backed the research team with substantial funding.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, công ty sẽ đã hỗ trợ nhóm nghiên cứu bằng nguồn tài trợ đáng kể.
Phủ định
By next year, they won't have backed out of the deal, as they've made a commitment.
Đến năm sau, họ sẽ không rút khỏi thỏa thuận, vì họ đã cam kết.
Nghi vấn
Will the government have backed the new policy by the end of the year?
Liệu chính phủ sẽ đã ủng hộ chính sách mới vào cuối năm nay?
(Vị trí vocab_tab4_inline)