backing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ủng hộ hoặc giúp đỡ.
Definition (English Meaning)
Support or help.
Ví dụ Thực tế với 'Backing'
-
"The project received strong backing from the community."
"Dự án nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng."
-
"She has the full backing of her family."
"Cô ấy có sự ủng hộ hoàn toàn của gia đình."
-
"The new law needs more backing to be effective."
"Luật mới cần nhiều sự ủng hộ hơn để có hiệu lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Backing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: backing
- Verb: back
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Backing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ sự hỗ trợ về mặt tinh thần, tài chính hoặc vật chất. Khác với 'support', 'backing' thường mang tính chủ động và cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
backing *for* (ủng hộ cho ai/cái gì); backing *from* (nhận được sự ủng hộ từ ai).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Backing'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is completed, the company will have backed the research team with substantial funding.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, công ty sẽ đã hỗ trợ nhóm nghiên cứu bằng nguồn tài trợ đáng kể. |
| Phủ định |
By next year, they won't have backed out of the deal, as they've made a commitment.
|
Đến năm sau, họ sẽ không rút khỏi thỏa thuận, vì họ đã cam kết. |
| Nghi vấn |
Will the government have backed the new policy by the end of the year?
|
Liệu chính phủ sẽ đã ủng hộ chính sách mới vào cuối năm nay? |