(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ principal
B2

principal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu trưởng chính gốc (tiền)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Principal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người có quyền hành cao nhất hoặc vị trí quan trọng nhất trong một tổ chức, cơ quan hoặc nhóm.

Definition (English Meaning)

The person with the highest authority or most important position in an organization, institution, or group.

Ví dụ Thực tế với 'Principal'

  • "The principal announced new school policies."

    "Hiệu trưởng đã công bố các chính sách mới của trường."

  • "She is the principal dancer in the ballet."

    "Cô ấy là vũ công chính trong vở ballet."

  • "He invested the principal in a new business venture."

    "Anh ấy đã đầu tư số tiền gốc vào một dự án kinh doanh mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Principal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chief(chính, chủ yếu)
head(người đứng đầu)
main(chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor(thứ yếu)
secondary(thứ cấp)

Từ liên quan (Related Words)

principle(nguyên tắc)
interest(lãi suất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giáo dục Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Principal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hiệu trưởng trường học, giám đốc công ty, hoặc người đứng đầu một tổ chức. Phân biệt với 'principle' (nguyên tắc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of at in

* of: chỉ sự thuộc về (the principal of the school). * at/in: chỉ địa điểm (the principal is at/in the office).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Principal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)