(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supplement
B2

supplement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bổ sung thực phẩm bổ sung phần bổ sung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thứ gì đó được thêm vào một thứ khác để cải thiện hoặc hoàn thiện nó; một thứ được thêm vào để làm cho một thứ khác hoàn chỉnh.

Definition (English Meaning)

Something that is added to something else in order to improve it or complete it; a thing that is added to something else to make it complete.

Ví dụ Thực tế với 'Supplement'

  • "The doctor recommended a vitamin supplement."

    "Bác sĩ khuyên dùng thực phẩm bổ sung vitamin."

  • "Many people take vitamin supplements during the winter months."

    "Nhiều người uống thực phẩm bổ sung vitamin trong những tháng mùa đông."

  • "The online resources are intended to supplement the course."

    "Các tài liệu trực tuyến nhằm mục đích bổ sung cho khóa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supplement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reduction(sự giảm bớt)
decrease(sự giảm sút)

Từ liên quan (Related Words)

vitamin(vitamin)
nutrient(chất dinh dưỡng)
diet(chế độ ăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Supplement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những thứ bổ sung vào chế độ ăn uống, hoặc những phần bổ sung vào sách, báo cáo. Khác với 'complement' (bổ sung, làm cho hoàn thiện) ở chỗ 'supplement' mang tính chất thêm vào để cải thiện, còn 'complement' là cần thiết để tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'supplement to': bổ sung cho cái gì (ví dụ: 'a supplement to the main course'). 'supplement with': bổ sung cái gì bằng cái gì (ví dụ: 'supplement your diet with vitamins').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)