supplement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supplement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thứ gì đó được thêm vào một thứ khác để cải thiện hoặc hoàn thiện nó; một thứ được thêm vào để làm cho một thứ khác hoàn chỉnh.
Definition (English Meaning)
Something that is added to something else in order to improve it or complete it; a thing that is added to something else to make it complete.
Ví dụ Thực tế với 'Supplement'
-
"The doctor recommended a vitamin supplement."
"Bác sĩ khuyên dùng thực phẩm bổ sung vitamin."
-
"Many people take vitamin supplements during the winter months."
"Nhiều người uống thực phẩm bổ sung vitamin trong những tháng mùa đông."
-
"The online resources are intended to supplement the course."
"Các tài liệu trực tuyến nhằm mục đích bổ sung cho khóa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supplement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supplement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ những thứ bổ sung vào chế độ ăn uống, hoặc những phần bổ sung vào sách, báo cáo. Khác với 'complement' (bổ sung, làm cho hoàn thiện) ở chỗ 'supplement' mang tính chất thêm vào để cải thiện, còn 'complement' là cần thiết để tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'supplement to': bổ sung cho cái gì (ví dụ: 'a supplement to the main course'). 'supplement with': bổ sung cái gì bằng cái gì (ví dụ: 'supplement your diet with vitamins').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supplement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.