accompanying
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accompanying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi cùng ai đó như một người bạn đồng hành hoặc người hộ tống.
Definition (English Meaning)
Going somewhere with someone as a companion or escort.
Ví dụ Thực tế với 'Accompanying'
-
"The accompanying music enhanced the drama of the scene."
"Âm nhạc đi kèm làm tăng thêm kịch tính cho cảnh phim."
-
"Each student must be accompanied by an adult."
"Mỗi học sinh phải được đi kèm bởi một người lớn."
-
"The accompanying report provides more detailed information."
"Báo cáo đi kèm cung cấp thông tin chi tiết hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accompanying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: accompany
- Adjective: accompanying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accompanying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả sự hiện diện của một người hoặc vật đi cùng với một người hoặc vật khác. Nó có thể ngụ ý sự hỗ trợ, bảo vệ hoặc đơn giản là sự hiện diện chung. Khác với 'accompany' (động từ), 'accompanying' là tính từ mô tả một cái gì đó đang đi kèm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
by: Thường dùng để chỉ tác nhân gây ra hoặc chịu ảnh hưởng. Ví dụ: 'accompanying by...' (đi kèm bởi...).
with: Thường dùng để chỉ sự kết hợp hoặc đồng hành. Ví dụ: 'accompanying with...' (đi kèm với...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accompanying'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the accompanying documents were crucial for the application.
|
Cô ấy nói rằng các tài liệu đi kèm rất quan trọng cho đơn đăng ký. |
| Phủ định |
He told me that he did not accompany his parents to the airport.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không đi cùng bố mẹ anh ấy ra sân bay. |
| Nghi vấn |
She asked if the rain was accompanying the strong winds.
|
Cô ấy hỏi liệu mưa có đi kèm với gió lớn hay không. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher is accompanying the students on their field trip.
|
Giáo viên đang đi cùng các học sinh trong chuyến đi thực tế của họ. |
| Phủ định |
She isn't accompanying us to the conference this year.
|
Cô ấy không đi cùng chúng tôi đến hội nghị năm nay. |
| Nghi vấn |
Are you accompanying your father to the doctor's appointment?
|
Bạn có đang đi cùng bố bạn đến cuộc hẹn bác sĩ không? |