(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accompanying
B2

accompanying

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đi kèm hộ tống đồng thời kèm theo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accompanying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi cùng ai đó như một người bạn đồng hành hoặc người hộ tống.

Definition (English Meaning)

Going somewhere with someone as a companion or escort.

Ví dụ Thực tế với 'Accompanying'

  • "The accompanying music enhanced the drama of the scene."

    "Âm nhạc đi kèm làm tăng thêm kịch tính cho cảnh phim."

  • "Each student must be accompanied by an adult."

    "Mỗi học sinh phải được đi kèm bởi một người lớn."

  • "The accompanying report provides more detailed information."

    "Báo cáo đi kèm cung cấp thông tin chi tiết hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accompanying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: accompany
  • Adjective: accompanying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attendant(đi kèm, hộ tống)
concomitant(đồng thời, đi kèm)

Trái nghĩa (Antonyms)

separate(tách biệt)
isolated(cô lập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Accompanying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả sự hiện diện của một người hoặc vật đi cùng với một người hoặc vật khác. Nó có thể ngụ ý sự hỗ trợ, bảo vệ hoặc đơn giản là sự hiện diện chung. Khác với 'accompany' (động từ), 'accompanying' là tính từ mô tả một cái gì đó đang đi kèm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

by: Thường dùng để chỉ tác nhân gây ra hoặc chịu ảnh hưởng. Ví dụ: 'accompanying by...' (đi kèm bởi...).
with: Thường dùng để chỉ sự kết hợp hoặc đồng hành. Ví dụ: 'accompanying with...' (đi kèm với...).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accompanying'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the accompanying documents were crucial for the application.
Cô ấy nói rằng các tài liệu đi kèm rất quan trọng cho đơn đăng ký.
Phủ định
He told me that he did not accompany his parents to the airport.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không đi cùng bố mẹ anh ấy ra sân bay.
Nghi vấn
She asked if the rain was accompanying the strong winds.
Cô ấy hỏi liệu mưa có đi kèm với gió lớn hay không.

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher is accompanying the students on their field trip.
Giáo viên đang đi cùng các học sinh trong chuyến đi thực tế của họ.
Phủ định
She isn't accompanying us to the conference this year.
Cô ấy không đi cùng chúng tôi đến hội nghị năm nay.
Nghi vấn
Are you accompanying your father to the doctor's appointment?
Bạn có đang đi cùng bố bạn đến cuộc hẹn bác sĩ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)