(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chaperone
B2

chaperone

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người giám sát người bảo trợ người đi kèm giám sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chaperone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người lớn đi cùng và giám sát một nhóm người trẻ tuổi.

Definition (English Meaning)

An adult who accompanies and supervises a group of younger people.

Ví dụ Thực tế với 'Chaperone'

  • "She acted as a chaperone for the school dance."

    "Cô ấy đóng vai trò là người giám sát cho buổi khiêu vũ của trường."

  • "The teachers chaperoned the students on their trip to the museum."

    "Các giáo viên đã giám sát các học sinh trong chuyến đi đến bảo tàng."

  • "It's important to have a chaperone at youth events."

    "Việc có một người giám sát tại các sự kiện thanh thiếu niên là rất quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chaperone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chaperone
  • Verb: chaperone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Chaperone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chaperone thường được dùng trong bối cảnh các hoạt động xã hội, ví dụ như buổi khiêu vũ, dã ngoại, hoặc các chuyến đi của trường. Mục đích là để đảm bảo sự an toàn và hành vi đúng mực của những người trẻ tuổi. Khác với 'guardian' (người giám hộ) mang tính chất pháp lý và lâu dài, 'chaperone' mang tính chất tạm thời và gắn liền với một sự kiện cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Chaperone of: người giám sát của (một nhóm người). Chaperone for: người giám sát cho (một sự kiện/hoạt động).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chaperone'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the students needed supervision, Mrs. Davis agreed to chaperone the school dance.
Vì học sinh cần được giám sát, cô Davis đã đồng ý làm người giám hộ buổi khiêu vũ của trường.
Phủ định
Unless the parents volunteer to chaperone, the field trip will be canceled.
Trừ khi phụ huynh tình nguyện làm người giám hộ, chuyến đi thực tế sẽ bị hủy bỏ.
Nghi vấn
Even though she was tired, will she still chaperone the debate team's trip to the national competition?
Mặc dù mệt mỏi, liệu cô ấy vẫn sẽ làm người giám hộ cho chuyến đi của đội tranh biện đến cuộc thi quốc gia?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she would chaperone the dance was a relief to the school administration.
Việc cô ấy sẽ giám sát buổi khiêu vũ là một sự nhẹ nhõm cho ban giám hiệu nhà trường.
Phủ định
Whether they would chaperone the trip was not confirmed until the last minute.
Việc họ có giám sát chuyến đi hay không đã không được xác nhận cho đến phút cuối cùng.
Nghi vấn
Who would chaperone the field trip was a question on everyone's mind.
Ai sẽ giám sát chuyến đi thực tế là một câu hỏi trong tâm trí mọi người.

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she hadn't forgotten her ID, she wouldn't need a chaperone now.
Nếu cô ấy không quên chứng minh thư, cô ấy sẽ không cần người giám sát bây giờ.
Phủ định
If they were more responsible, they wouldn't have had to be chaperoned on the trip.
Nếu họ có trách nhiệm hơn, họ đã không cần phải có người giám sát trong chuyến đi.
Nghi vấn
If you had been more careful, would you need someone to chaperone you?
Nếu bạn cẩn thận hơn, bạn có cần ai đó giám sát bạn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She chaperoned the school dance, didn't she?
Cô ấy đã làm người giám hộ cho buổi khiêu vũ ở trường, phải không?
Phủ định
They weren't chaperoning the trip, were they?
Họ đã không làm người giám hộ cho chuyến đi, phải không?
Nghi vấn
The chaperone is here, isn't she?
Người giám hộ ở đây, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher will chaperone the students on their field trip.
Giáo viên sẽ giám sát học sinh trong chuyến đi thực tế của họ.
Phủ định
Why didn't you chaperone the dance last night?
Tại sao bạn không giám sát buổi khiêu vũ tối qua?
Nghi vấn
Who will chaperone the children on the school bus?
Ai sẽ giám sát bọn trẻ trên xe buýt của trường?
(Vị trí vocab_tab4_inline)