escort
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Escort'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hộ tống, đi kèm ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là để bảo vệ hoặc hướng dẫn.
Definition (English Meaning)
To accompany someone or something, especially for protection or guidance.
Ví dụ Thực tế với 'Escort'
-
"The police escorted the prisoner to the courthouse."
"Cảnh sát hộ tống tù nhân đến tòa án."
-
"Several warships escorted the Queen's yacht."
"Một vài tàu chiến hộ tống du thuyền của Nữ hoàng."
-
"He offered to escort her home."
"Anh ấy đề nghị hộ tống cô ấy về nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Escort'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Escort'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "escort" thường mang ý nghĩa bảo vệ, hướng dẫn hoặc thể hiện sự tôn trọng. Nó khác với "accompany" ở chỗ "escort" thường có mục đích cụ thể hơn (ví dụ: an ninh, nghi lễ), trong khi "accompany" chỉ đơn giản là đi cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"escort to": Hộ tống đến một địa điểm nào đó. "escort from": Hộ tống khỏi một địa điểm nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Escort'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.