(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ escort
B2

escort

động từ

Nghĩa tiếng Việt

hộ tống người hộ tống dẫn đường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Escort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hộ tống, đi kèm ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là để bảo vệ hoặc hướng dẫn.

Definition (English Meaning)

To accompany someone or something, especially for protection or guidance.

Ví dụ Thực tế với 'Escort'

  • "The police escorted the prisoner to the courthouse."

    "Cảnh sát hộ tống tù nhân đến tòa án."

  • "Several warships escorted the Queen's yacht."

    "Một vài tàu chiến hộ tống du thuyền của Nữ hoàng."

  • "He offered to escort her home."

    "Anh ấy đề nghị hộ tống cô ấy về nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Escort'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accompany(đi cùng, hộ tống)
guard(bảo vệ, canh gác)

Trái nghĩa (Antonyms)

abandon(bỏ rơi)
leave(rời đi)

Từ liên quan (Related Words)

bodyguard(vệ sĩ)
convoy(đoàn xe hộ tống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Escort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "escort" thường mang ý nghĩa bảo vệ, hướng dẫn hoặc thể hiện sự tôn trọng. Nó khác với "accompany" ở chỗ "escort" thường có mục đích cụ thể hơn (ví dụ: an ninh, nghi lễ), trong khi "accompany" chỉ đơn giản là đi cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

"escort to": Hộ tống đến một địa điểm nào đó. "escort from": Hộ tống khỏi một địa điểm nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Escort'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)