concomitant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concomitant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra hoặc tồn tại đồng thời hoặc có liên quan đến.
Definition (English Meaning)
Occurring or existing simultaneously or in connection with.
Ví dụ Thực tế với 'Concomitant'
-
"Increased drug use is only one of the many concomitant problems of homelessness."
"Sự gia tăng sử dụng ma túy chỉ là một trong nhiều vấn đề đi kèm với tình trạng vô gia cư."
-
"Loss of memory is a natural concomitant of old age."
"Mất trí nhớ là một hệ quả tự nhiên đi kèm với tuổi già."
-
"The study showed a concomitant increase in exercise and a decrease in body fat."
"Nghiên cứu cho thấy sự gia tăng đồng thời trong việc tập thể dục và giảm lượng mỡ trong cơ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concomitant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: concomitant
- Adverb: concomitantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concomitant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'concomitant' thường được dùng để chỉ những sự kiện hoặc yếu tố đi kèm, xảy ra cùng lúc và có mối liên hệ với nhau. Nó mang tính trang trọng hơn so với các từ như 'accompanying' hay 'simultaneous'. Thường dùng để nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả hoặc sự liên đới giữa các yếu tố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Concomitant with' dùng để chỉ cái gì đó xảy ra đồng thời và có liên hệ với một cái gì khác. Ví dụ: 'Concomitant with the rise in unemployment, there was an increase in crime.' ('Concomitant to' ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể dùng, mang nghĩa tương tự.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concomitant'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the concomitant risks is crucial before investing.
|
Xem xét những rủi ro đi kèm là rất quan trọng trước khi đầu tư. |
| Phủ định |
Ignoring concomitant responsibilities is not advisable when taking on a leadership role.
|
Bỏ qua các trách nhiệm đi kèm là không nên khi đảm nhận vai trò lãnh đạo. |
| Nghi vấn |
Is acknowledging concomitant difficulties part of problem-solving?
|
Việc thừa nhận những khó khăn đi kèm có phải là một phần của giải quyết vấn đề không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The increase in crime: a concomitant of rising unemployment.
|
Sự gia tăng tội phạm: một hệ quả tất yếu của việc gia tăng thất nghiệp. |
| Phủ định |
The disease doesn't have concomitant symptoms: it appears to be an isolated case.
|
Bệnh này không có các triệu chứng đi kèm: có vẻ như đây là một trường hợp riêng lẻ. |
| Nghi vấn |
Are there any concomitant risks involved: or is the procedure perfectly safe?
|
Có bất kỳ rủi ro đi kèm nào không: hay thủ tục này hoàn toàn an toàn? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The increased workload, concomitant with the new project, put a strain on the team.
|
Khối lượng công việc tăng lên, đi kèm với dự án mới, đã gây áp lực lên nhóm. |
| Phủ định |
The new policy did not bring about the desired effects, nor was there a concomitantly significant increase in employee satisfaction.
|
Chính sách mới không mang lại hiệu quả mong muốn, và cũng không có sự gia tăng đáng kể về sự hài lòng của nhân viên đi kèm theo. |
| Nghi vấn |
Considering the main issue, are there any concomitant problems we need to address?
|
Xem xét vấn đề chính, có bất kỳ vấn đề đi kèm nào chúng ta cần giải quyết không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The increase in salary is concomitant with more responsibilities, isn't it?
|
Việc tăng lương đi kèm với nhiều trách nhiệm hơn, phải không? |
| Phủ định |
The risks aren't concomitantly managed with the potential rewards, are they?
|
Những rủi ro không được quản lý đồng thời với những phần thưởng tiềm năng, phải không? |
| Nghi vấn |
It was concomitant with the heavy rain, wasn't it?
|
Nó đi kèm với cơn mưa lớn, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The increased police presence was concomitant with the rise in petty crime.
|
Sự hiện diện tăng cường của cảnh sát đi kèm với sự gia tăng của tội phạm vặt. |
| Phủ định |
The new software update is not always concomitantly successful; sometimes errors occur.
|
Bản cập nhật phần mềm mới không phải lúc nào cũng thành công đồng thời; đôi khi xảy ra lỗi. |
| Nghi vấn |
Is the company's growth concomitant with increased environmental responsibility?
|
Liệu sự phát triển của công ty có đi kèm với trách nhiệm môi trường tăng lên không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits are increasing, concomitantly with its marketing efforts.
|
Lợi nhuận của công ty đang tăng lên, đồng thời với các nỗ lực marketing của nó. |
| Phủ định |
The fever isn't decreasing concomitantly with the medication; we need a stronger dose.
|
Cơn sốt không giảm đồng thời với thuốc men; chúng ta cần một liều mạnh hơn. |
| Nghi vấn |
Are the risks rising concomitantly with the potential rewards?
|
Liệu các rủi ro có đang tăng lên đồng thời với những phần thưởng tiềm năng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's concomitant rise in profits and employee satisfaction was truly remarkable.
|
Sự tăng trưởng đồng thời về lợi nhuận và sự hài lòng của nhân viên của công ty thật sự đáng chú ý. |
| Phủ định |
The project's concomitantly increased costs weren't the board's primary concern.
|
Chi phí tăng lên đồng thời của dự án không phải là mối quan tâm hàng đầu của hội đồng quản trị. |
| Nghi vấn |
Is the nation's concomitant economic growth and environmental degradation a sustainable model?
|
Liệu sự tăng trưởng kinh tế và suy thoái môi trường đồng thời của quốc gia có phải là một mô hình bền vững không? |