accomplish
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accomplish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn thành, làm xong, đạt được (mục tiêu, kế hoạch, công việc).
Definition (English Meaning)
To succeed in doing or completing something.
Ví dụ Thực tế với 'Accomplish'
-
"She accomplished all her goals for the year."
"Cô ấy đã hoàn thành tất cả các mục tiêu của mình trong năm."
-
"The team accomplished a great deal in a short space of time."
"Nhóm đã hoàn thành rất nhiều việc trong một khoảng thời gian ngắn."
-
"It took years of hard work to accomplish this goal."
"Phải mất nhiều năm làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accomplish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accomplish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Accomplish” thường được dùng để chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu đòi hỏi nỗ lực và kỹ năng. Nó mang ý nghĩa thành công sau một quá trình làm việc. So với 'achieve', 'accomplish' nhấn mạnh vào quá trình và hành động để đạt được điều gì đó hơn là kết quả cuối cùng. Ví dụ: Bạn 'accomplish' một dự án, bạn 'achieve' một giải thưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accomplish'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.