fulfill
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fulfill'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực hiện, hoàn thành, làm trọn (một lời hứa, hy vọng, hoặc lời tiên tri). Đáp ứng (một điều kiện hoặc yêu cầu). Phát triển khả năng hoặc tiềm năng của một người.
Definition (English Meaning)
To carry out or bring to realization (a promise, hope, or prophecy). To satisfy (a condition or requirement). To develop one's abilities or potential.
Ví dụ Thực tế với 'Fulfill'
-
"She fulfilled her promise to visit her grandmother every week."
"Cô ấy đã thực hiện lời hứa đến thăm bà của mình mỗi tuần."
-
"Hard work is the key to fulfilling your goals."
"Làm việc chăm chỉ là chìa khóa để đạt được mục tiêu của bạn."
-
"The new policy fulfills the needs of the community."
"Chính sách mới đáp ứng nhu cầu của cộng đồng."
-
"Volunteering can help you feel fulfilled."
"Làm tình nguyện có thể giúp bạn cảm thấy trọn vẹn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fulfill'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fulfill'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fulfill thường được dùng khi một hành động hoặc sự kiện đáp ứng một kỳ vọng, lời hứa, hoặc nhu cầu nào đó. Nó mang ý nghĩa hoàn thành một cách trọn vẹn và mang lại sự hài lòng. So với 'complete' (hoàn thành), 'fulfill' mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến những mục tiêu lớn hơn hoặc ý nghĩa sâu sắc hơn. Ví dụ: 'fulfill a dream' mang ý nghĩa sâu sắc hơn 'complete a task'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các cụm từ này thường đi liền với 'fulfill' để chỉ rõ đối tượng được hoàn thành hoặc đáp ứng. 'Fulfill a need' nghĩa là đáp ứng một nhu cầu. 'Fulfill an obligation' nghĩa là hoàn thành một nghĩa vụ. 'Fulfill a promise' nghĩa là thực hiện một lời hứa. 'Fulfill a dream' nghĩa là biến giấc mơ thành hiện thực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fulfill'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.