(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ achieve
B2

achieve

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

Đạt được Giành được Hoàn thành Thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Achieve'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt được, giành được, hoàn thành thành công một mục tiêu, kết quả mong muốn thông qua nỗ lực, kỹ năng hoặc lòng dũng cảm.

Definition (English Meaning)

To successfully bring about or reach a desired objective or result by effort, skill, or courage.

Ví dụ Thực tế với 'Achieve'

  • "She worked hard to achieve her goals."

    "Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình."

  • "They have achieved great success in their business."

    "Họ đã đạt được thành công lớn trong kinh doanh của mình."

  • "He finally achieved his ambition of becoming a doctor."

    "Cuối cùng anh ấy đã đạt được tham vọng trở thành bác sĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Achieve'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fail(Thất bại)
miss(Bỏ lỡ)

Từ liên quan (Related Words)

success(Thành công)
goal(Mục tiêu)
effort(Nỗ lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Achieve'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'achieve' thường nhấn mạnh đến sự thành công sau một quá trình nỗ lực và cố gắng. Nó khác với 'reach' (chạm tới) ở chỗ 'achieve' mang tính chất chủ động và có mục đích hơn. So với 'attain' (đạt được), 'achieve' thường được sử dụng phổ biến hơn và ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through by

*in achieving something: Thành công trong việc gì đó. *through achieving something: Thông qua việc đạt được điều gì đó. *by achieving something: Bằng cách đạt được điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Achieve'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)