achieve
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Achieve'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt được, giành được, hoàn thành thành công một mục tiêu, kết quả mong muốn thông qua nỗ lực, kỹ năng hoặc lòng dũng cảm.
Definition (English Meaning)
To successfully bring about or reach a desired objective or result by effort, skill, or courage.
Ví dụ Thực tế với 'Achieve'
-
"She worked hard to achieve her goals."
"Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình."
-
"They have achieved great success in their business."
"Họ đã đạt được thành công lớn trong kinh doanh của mình."
-
"He finally achieved his ambition of becoming a doctor."
"Cuối cùng anh ấy đã đạt được tham vọng trở thành bác sĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Achieve'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Achieve'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'achieve' thường nhấn mạnh đến sự thành công sau một quá trình nỗ lực và cố gắng. Nó khác với 'reach' (chạm tới) ở chỗ 'achieve' mang tính chất chủ động và có mục đích hơn. So với 'attain' (đạt được), 'achieve' thường được sử dụng phổ biến hơn và ít trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in achieving something: Thành công trong việc gì đó. *through achieving something: Thông qua việc đạt được điều gì đó. *by achieving something: Bằng cách đạt được điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Achieve'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.