account receivable
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Account receivable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số tiền mà một công ty còn phải thu từ khách hàng do đã cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ nhưng chưa được thanh toán.
Definition (English Meaning)
The balance of money due to a firm for goods or services delivered or used but not yet paid for by customers.
Ví dụ Thực tế với 'Account receivable'
-
"The company's accounts receivable increased significantly last quarter due to a rise in sales."
"Các khoản phải thu của công ty đã tăng đáng kể trong quý trước do doanh số bán hàng tăng."
-
"We need to improve our process for collecting accounts receivable."
"Chúng ta cần cải thiện quy trình thu hồi các khoản phải thu."
-
"High accounts receivable can indicate potential cash flow problems."
"Các khoản phải thu cao có thể báo hiệu các vấn đề tiềm ẩn về dòng tiền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Account receivable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: account receivable (số ít), accounts receivable (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Account receivable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Accounts receivable (AR) là một tài sản ngắn hạn trên bảng cân đối kế toán. Nó đại diện cho số tiền khách hàng nợ công ty. Việc quản lý hiệu quả các khoản phải thu rất quan trọng để duy trì dòng tiền và đảm bảo khả năng thanh toán của công ty. Cần phân biệt với 'account payable' (khoản phải trả), là số tiền mà công ty nợ các nhà cung cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Accounts receivable for’ thường dùng để chỉ khoản phải thu cho cái gì (ví dụ: accounts receivable for services rendered). ‘Accounts receivable from’ thường dùng để chỉ khoản phải thu từ ai (ví dụ: accounts receivable from customers).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Account receivable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.