(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accounts payable
B2

accounts payable

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các khoản phải trả nợ phải trả nhà cung cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accounts payable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoản phải trả, các khoản nợ phải trả (thường là cho nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ đã nhận nhưng chưa thanh toán).

Definition (English Meaning)

The money a company owes to its suppliers for goods and services it has received but not yet paid for.

Ví dụ Thực tế với 'Accounts payable'

  • "The company's accounts payable increased significantly this quarter."

    "Các khoản phải trả của công ty đã tăng đáng kể trong quý này."

  • "Accurate tracking of accounts payable is crucial for maintaining a healthy cash flow."

    "Theo dõi chính xác các khoản phải trả là rất quan trọng để duy trì dòng tiền lành mạnh."

  • "The accounts payable department is responsible for processing invoices and making payments."

    "Bộ phận các khoản phải trả chịu trách nhiệm xử lý hóa đơn và thực hiện thanh toán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accounts payable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: accounts payable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trade payables(các khoản phải trả thương mại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Accounts payable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến một tài khoản kế toán đại diện cho nghĩa vụ ngắn hạn của một công ty đối với các chủ nợ hoặc nhà cung cấp. Nó là một khoản nợ phải trả trong vòng một năm hoặc chu kỳ kinh doanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Sử dụng 'to' để chỉ đối tượng mà công ty nợ tiền. Ví dụ: 'Accounts payable to supplier X are due next month.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accounts payable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)