credit terms
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Credit terms'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các điều khoản tín dụng, bao gồm thời gian cho phép để trả nợ, lãi suất và bất kỳ khoản phạt nào nếu thanh toán trễ.
Definition (English Meaning)
The agreed-upon conditions for repayment of credit, including the length of time allowed, the interest rate, and any penalties for late payment.
Ví dụ Thực tế với 'Credit terms'
-
"The supplier offered us favorable credit terms to secure the deal."
"Nhà cung cấp đã đề nghị chúng tôi các điều khoản tín dụng ưu đãi để đảm bảo giao dịch."
-
"We need to carefully review the credit terms before signing the contract."
"Chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng các điều khoản tín dụng trước khi ký hợp đồng."
-
"The bank is offering competitive credit terms to new businesses."
"Ngân hàng đang cung cấp các điều khoản tín dụng cạnh tranh cho các doanh nghiệp mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Credit terms'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: credit terms
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Credit terms'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'credit terms' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và tài chính để mô tả các điều kiện cụ thể của một thỏa thuận tín dụng. Các điều khoản này rất quan trọng vì chúng xác định nghĩa vụ của cả người cho vay và người đi vay. So sánh với 'payment terms' (điều khoản thanh toán), 'credit terms' cụ thể hơn, đề cập đến các khoản vay hoặc tín dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under' thường được dùng để chỉ sự chi phối hoặc tuân thủ theo các điều khoản (ví dụ: 'The agreement was made under favorable credit terms.'). 'Of' được dùng để chỉ thành phần hoặc đặc điểm của điều khoản tín dụng (ví dụ: 'The length of the repayment period is one of the important credit terms.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Credit terms'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The vendor offered favorable credit terms: 2/10 net 30, providing a discount for early payment.
|
Nhà cung cấp đưa ra các điều khoản tín dụng ưu đãi: 2/10 net 30, cung cấp chiết khấu cho việc thanh toán sớm. |
| Phủ định |
Our company does not accept those credit terms: they are too restrictive and unfavorable to our cash flow.
|
Công ty chúng tôi không chấp nhận các điều khoản tín dụng đó: chúng quá hạn chế và không có lợi cho dòng tiền của chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Are these the standard credit terms: a 30-day payment period, with no discounts offered?
|
Đây có phải là các điều khoản tín dụng tiêu chuẩn không: thời hạn thanh toán 30 ngày, không có chiết khấu được cung cấp? |