(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accumulative
C1

accumulative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính tích lũy tăng lũy tiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accumulative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tăng lên hoặc phát triển bằng cách tích lũy hoặc bổ sung liên tiếp.

Definition (English Meaning)

Increasing or growing by accumulation or successive additions.

Ví dụ Thực tế với 'Accumulative'

  • "The accumulative effect of small changes can be significant over time."

    "Tác động tích lũy của những thay đổi nhỏ có thể trở nên đáng kể theo thời gian."

  • "The accumulative benefits of exercise are well-documented."

    "Lợi ích tích lũy của việc tập thể dục đã được ghi chép đầy đủ."

  • "The accumulative damage caused by pollution is a serious concern."

    "Thiệt hại tích lũy do ô nhiễm gây ra là một mối lo ngại nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accumulative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: accumulative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cumulative(tích lũy, dồn lại)
increasing(tăng dần)
growing(phát triển)

Trái nghĩa (Antonyms)

decreasing(giảm dần)
diminishing(suy giảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Accumulative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'accumulative' nhấn mạnh quá trình tăng dần, tích lũy theo thời gian hoặc thông qua các bổ sung. Nó thường được dùng để mô tả những ảnh hưởng, tác động hoặc kết quả mà tăng lên từ từ. Khác với 'cumulative', có thể nhấn mạnh kết quả cuối cùng của sự tích lũy, 'accumulative' tập trung vào chính quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Accumulative of’ được dùng để chỉ điều gì đó đang tích lũy cái gì đó. Ví dụ: 'accumulative of wealth'. 'Accumulative in' được dùng để chỉ cái gì đó đang tích lũy trong một cái gì đó. Ví dụ: 'accumulative in experience'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accumulative'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering the accumulative effect of small changes, the project's success was almost inevitable, and the team celebrated.
Xem xét tác động tích lũy của những thay đổi nhỏ, thành công của dự án gần như là không thể tránh khỏi, và cả đội đã ăn mừng.
Phủ định
Despite the claims, the project did not have an accumulative impact, and therefore, the anticipated long-term benefits failed to materialize.
Bất chấp những tuyên bố, dự án không có tác động tích lũy, và do đó, những lợi ích dài hạn dự kiến đã không thành hiện thực.
Nghi vấn
Given the slow start, will the project have an accumulative effect over time, or will the initial setbacks hinder its progress?
Với một khởi đầu chậm chạp, liệu dự án có tác động tích lũy theo thời gian hay những trở ngại ban đầu sẽ cản trở sự tiến bộ của nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)