(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accrual
C1

accrual

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự dồn tích khoản dồn tích tích lũy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accrual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tích lũy hoặc tăng lên của một cái gì đó theo thời gian, đặc biệt là các khoản thanh toán hoặc lợi ích.

Definition (English Meaning)

The accumulation or increase of something over time, especially payments or benefits.

Ví dụ Thực tế với 'Accrual'

  • "The company uses the accrual method of accounting."

    "Công ty sử dụng phương pháp kế toán dồn tích."

  • "Interest accrual is calculated daily."

    "Việc tích lũy lãi được tính hàng ngày."

  • "The company reported a significant accrual in deferred revenue."

    "Công ty đã báo cáo một khoản dồn tích đáng kể trong doanh thu hoãn lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accrual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: accrual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accumulation(sự tích lũy)
increase(sự tăng lên)
growth(sự phát triển)

Trái nghĩa (Antonyms)

decrease(sự giảm đi)
reduction(sự cắt giảm)

Từ liên quan (Related Words)

accounting(kế toán)
finance(tài chính)
revenue(doanh thu)
expense(chi phí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kế toán Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Accrual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'accrual' thường được sử dụng trong kế toán để chỉ việc ghi nhận doanh thu và chi phí khi chúng phát sinh, bất kể khi nào tiền mặt được trao đổi. Nó nhấn mạnh vào việc phản ánh chính xác tình hình tài chính của một công ty tại một thời điểm cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

accrual of (something): tích lũy của cái gì đó. Ví dụ: accrual of interest (tích lũy lãi). accrual to (something): tích lũy vào cái gì đó (ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accrual'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)